Nhân vị – phẩm giá con người trong kỷ nguyên AI

0

Bài thuyết trình
Đề tài: NHÂN VỊ- PHẨM GIÁ CON NGƯỜI TRONG KỶ NGUYÊN AI
Nhóm sinh viên Học viện Thần học Toma – Dòng Đa Minh Tam Hiệp thực hiện

I. Bức tranh tổng thể

Trong nhịp sống ngày càng hối hả của xã hội hiện đại, con người nói chung, và đặc biệt là giới trẻ nói riêng, dễ bị cuốn vào xu hướng “sống nhanh, sống vội”. Họ liên tục tìm kiếm những phương tiện có thể mang lại kết quả tức thì, chính xác và hiệu quả. Chính khát vọng ấy đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự bùng nổ của khoa học: công nghệ trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Trí tuệ nhân tạo (AI) – công nghệ quan trọng nhất của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và là khái niệm không còn xa lạ trong đời sống đương đại. AI đã trở nên phổ biến trong mọi khía cạnh của cuộc sống: từ học tập, y tế, truyền thông, kinh doanh cho đến nghệ thuật, giải trí. Theo định nghĩa của nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy – cha đẻ của thuật ngữ “Trí tuệ nhân tạo” – AI chính là “việc tạo ra một cỗ máy có cách hành xử được gọi là thông minh như con người hành xử.” Thực tế, nhiều công việc vốn do con người đảm nhận nay đã được chuyển giao cho AI.

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ như vậy, một số người lạc quan tin rằng AI một ngày nào đó AI sẽ chuyển mình từ AI hẹp hay AI tổng quát đến trạng thái “AI siêu trí tuệ,” vượt qua khả năng của con người, hoặc mở ra viễn cảnh “siêu trường thọ” nhờ những tiến bộ trong công nghệ sinh học. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại rằng, ngay cả khi những viễn cảnh này mới chỉ ở mức giả thuyết, thì một ngày kia chúng vẫn có thể làm lu mờ chính con người. Vậy đâu là thước đo để định hướng và lượng giá công nghệ này? Trước tiên, chúng ta cùng nhau tìm hiểu AI là gì?

1. AI là gì?

Trí tuệ nhân tạo AI là chữ viết tắt được kết bởi hai từ “Artificial” và “Intelligence”. Trong đó, “Artificial” định nghĩa cho sự vật do con người tạo ra, còn “Intelligence” định nghĩa cho “sức mạnh tư duy”.[1] AI là một lĩnh vực công nghệ đột phá của khoa học máy tính, với mục tiêu giúp máy móc – đặc biệt là máy tính học hỏi, suy nghĩ và đưa ra quyết định như bộ não con người. Nếu bộ não con người xử lý thông tin và điều khiển cơ thể bằng các nơ-ron và các dây thần kinh, thì AI mô phỏng khả năng ấy bằng thuật toán và dữ liệu dựa trên các nguyên tắc được con người thiết kế.[2] Tuy nhiên, một điểm cốt lõi cần nhớ: AI không có ý thức và ý chí tự do như con người. Hệ thống AI, dù “thông minh” đến đâu, vẫn chỉ thực thi các thuật toán do con người tạo ra và tối ưu theo tiêu chí định sẵn. AI không tự hiểu biết ý nghĩa hay mục đích của những gì nó làm – việc gán ý nghĩa và giá trị đạo đức cho kết quả vẫn là do con người đảm nhiệm.

2. Thực trạng của Trí tuệ nhân tạo:

Không thể phủ nhận những đóng góp đột phá mà trí tuệ nhân tạo mang lại cho sự phát triển của nhân loại. Tuy nhiên, song song với những tiềm năng ấy, là không ít rủi ro và thách thức nghiêm trọng cho con người và xã hội. Đâu là cơ hội, tiềm năng và những nguy cơ cho nhân loại hôm nay và trong tương lai?

Để tìm hiểu về vấn đề này, chúng ta cùng nhau trả lời những câu hỏi:

1/Tại sao lại dùng AI, và AI mang lại cho ta điều gì?
– Tiết kiệm thời gian và chi phí: AI có thể xử lý thông tin trong vài giây thay vì hàng giờ hay hàng tuần, giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao năng suất. (ví dụ vấn đề tham khảo bệnh tật, AI đưa ra căn bệnh, nguyên nhân và cách điều trị gần như chính xác, không cần phải đi bệnh viện tốn tiền…)
– Năng suất: AI có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ mà hàng trăm, hàng ngàn người mới làm nổi, đồng thời nhanh chóng phát hiện xu hướng và rủi ro tiềm ẩn. (ví dụ trong các cuộc họp chúng ta cần nhiều thư ký ghi lại nếu những cuộc họp quan trọng, thì AI sẽ thu thập và đưa ra một biên bản trong vòng 5 phút với đầy đủ, chi tiết và xúc tích các ý tưởng)
– Sáng tạo: AI cung cấp thông tin từ nhiều nguồn, giúp con người hiểu rõ thị trường, xu hướng và bối cảnh, từ đó tập trung hơn vào khía cạnh sáng tạo và đưa ra ý tưởng đột phá.
– Xóa bỏ rào cản ngôn ngữ: Nhờ công cụ dịch thuật và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, AI giúp giao tiếp đa ngôn ngữ dễ dàng hơn, hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. (ví dụ các chị cần gởi một lá thư bằng tiếng Anh, chỉ đưa nội dung thư thì AI sẽ viết một lá thư tiếng Anh rất chuẩn và trong vòng 2 phút)
– Cá nhân hóa trải nghiệm: AI giúp doanh nghiệp phân tích hành vi người dùng, từ đó đưa ra gợi ý và giải pháp phù hợp, mang đến sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu từng cá nhân.

2/ Một câu hỏi nữa được đặt ra: Trong tương lai, AI có thể phát triển đến mức nào?
– Nhìn về tương lai, AI sẽ tiếp tục được cải tiến nhờ các thuật toán học sâu và học máy tinh vi, giúp hệ thống trở nên thông minh và linh hoạt hơn. Các mô hình phức tạp này có thể giải quyết những thách thức khó như nhận diện cảm xúc, dự đoán hành vi con người hay đưa ra quyết định tự động chính xác hơn. Đặc biệt, AI trong tương lai có thể tự học và tự tối ưu hóa mà không cần sự can thiệp của con người, qua đó thích nghi và phát triển liên tục theo thời gian.

3/ Vậy, Điều gì sẽ xảy ra nếu máy móc dần thay thế tư duy, lao động và cả những giá trị nhân bản của con người?
– Mất khả năng tư duy độc lập: do phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo, con người mất dần đi khả năng tự học hỏi, phân tích, sáng tạo, từ đó sẽ trở nên kém linh hoạt hơn trong việc xử lý các tình huống thực tế.
– Mất việc làm: Sự phát triển của AI đang thay thế nhiều công việc phổ thông, không chỉ vì lý do cắt giảm chi phí mà bởi AI thực sự làm việc nhanh hơn, hiệu quả hơn và rẻ hơn con người. Điều này có nguy cơ gây ra làn sóng thất nghiệp lớn, nhất là với những lao động không kịp thích nghi, kéo theo hệ lụy như gia tăng nghèo đói và tệ nạn xã hội. (hiện tại bên Mỹ một số giáo sư đã thất nghiệp vì AI còn giỏi hơn các giáo sư)
– Mất sự gắn kết: con người ngày nay dễ bị lôi kéo bước vào thế giới ảo hơn cuộc sống thực tế. Những mối quan hệ gia đình, bạn bè và cộng đồng ngày càng suy yếu, dễ bị thay thế bằng máy móc vô cảm, lạnh lùng.
– Mất sự an toàn riêng tư: AI thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu cá nhân, dễ dẫn đến nguy cơ rò rỉ, bị khai thác hoặc sử dụng sai mục đích, xâm phạm đến đời sống riêng tư của con người.
– Mất kiểm soát đạo đức và phẩm giá: AI có thể bị lợi dụng để tạo ra deepfake, là những hình ảnh hoặc video bị chỉnh sửa để xuyên tạc ai đó. Nhằm lan truyền thông tin sai lệch, thao túng dư luận và làm tổn hại đến phẩm giá con người.

3. Thách đố

Có thể nói sự phát triển của trí tuệ nhân tạo như những con sóng bạc đầu trong biển khơi công nghệ, sóng càng cao thì càng ẩn chứa nhiều nguy hiểm và thách đố:
– Khi AI lên ngôi, nguy cơ con người bị hạ giá không còn là viễn tưởng, mà là một thực tại cần phải được báo động. “Làm người nghĩa là gì trong kỷ nguyên AI?” đây là thách thức lớn về phẩm giá và căn tính của con người dưới sự tác động của AI. Con người là hình ảnh của Thiên Chúa (St 1, 27), có lý trí, tự do, khả năng yêu thương và sống tương quan, thế nhưng những điều đó đã bị phá vỡ khi con người ở giữa một xã hội ngày càng bị ám ảnh bởi “tốc độ, chuẩn xác, hiệu xuất”. Con người trở nên “lép vế” khi cùng đặt lên bàn cân với trí tuệ nhân tạo. Điều này thúc đẩy con người đến một lối sống thực dụng, thích hưởng thụ, lười suy tư, thay vì nhìn nhận họ là nhân vị độc nhất, một hữu thể bất khả thay thế, bất khả xâm phạm, họ biến mình trở thành công cụ cho điều mình tạo ra.

Cụ thể trong lĩnh vực giáo dục: một số giáo viên sẵn sàng trao cho công nghệ sự cao quý của nghề nhà giáo, khi để cho chatbot thay mình dạy học và giải đáp thắc mắc; các học sinh/sinh viên sẽ bị giảm bớt khả năng suy tư, sáng tạo; khi lạm dụng công nghệ, các bạn để cho chat GPT suy tư, viết lách hay sáng tạo giúp mình, điều đó cho thấy các bạn cho phép AI tước đi sự hiện hữu của mình. Trong xã hội: nhiều công việc đã bị robot và thuật toán thay thế. Con người bị xem là “vô dụng” trước thước đo của tiện ích và hiệu quả. Điều này đụng chạm trực tiếp đến phẩm giá khi con người bị đối xử như công cụ hay bị đánh đồng với những con số mã hóa lạnh lùng.[3] \
– Cơn sóng công nghệ đưa nhân loại đến một thách đố mới: thách đố về niềm tin giữa ranh giới thật và giả. Nếu trước đây, công nghệ đã phần nào làm suy giảm sự kết nối trực tiếp giữa con người với nhau, thì nay nó còn làm lung lay nền tảng niềm tin: niềm tin của con người vào nhau và cả niềm tin tôn giáo, khi những gì thiêng liêng cũng có thể bị giả lập, sao chép hay bóp méo. Điển hình cho thực trạng này là deepfake – công nghệ có khả năng tạo ra hình ảnh, âm thanh, video giả nhưng giống hệt sự thật. Thực tế, chúng ta đã chứng kiến những Video AI giả mạo đang gây hoang mang trong Giáo Hội đang lan tràn khắp các trang mạng xã hội trong thời gian gần đây về Đức Tổng Giuse Nguyễn Năng, về Đức Cha Long ở Vinh… Điều này không chỉ gieo rắc thông tin sai lệch, bôi nhọ cá nhân hay thao túng dư luận, mà còn xâm phạm trực tiếp đến phẩm giá con người, khi khuôn mặt và giọng nói – những dấu ấn độc nhất của nhân vị – bị biến thành công cụ méo mó để phục vụ những mục đích sai lạc và phi nhân bản.

II. Nhân vị và phẩm giá – Nền tảng bất khả thay thế

1. Nền tảng phẩm giá con người

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một trong những hiện tượng mang tính cách mạng nhất, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống con người. AI vừa mở ra những tiềm năng to lớn, vừa đặt ra những thách đố căn bản về nhân bản và luân lý. Một câu hỏi trung tâm xuất hiện: AI có làm thay đổi cách con người hiểu về chính mình – với tư cách là nhân vị có phẩm giá – hay không? Đây là vấn đề mà mỗi chúng ta cần phải đặt lại trong bối cảnh công nghệ hiện nay.

Tồn tại trong vũ trụ rộng lớn bao la, con người dẫu nhỏ bé nhưng lại luôn khao khát cái rộng lớn quanh mình. Tri thức trong những thế kỷ đầu đặt vũ trụ là trung tâm của sự hiểu biết. Song, theo dòng lịch sử bước khám phá ấy dần chuyển mình, hướng tới đặt con người làm trung tâm và không ngừng nỗ lực nâng cao phẩm giá người. Cùng với sự quy hướng ấy, nhân vị như một yếu tố cốt lõi luôn được đề cao.

Dưới ánh sáng mạc khải, nền tảng phẩm giá con người đều bắt nguồn từ Thiên Chúa. Trong Cựu Ước, trình thuật St 1,27 vén mở Thiên Chúa tác tạo con người theo hình ảnh của Thiên Chúa. Chính điều này làm cho con người có một giá trị cao quý hơn những thụ tạo thần thiêng. Đến thời Tân Ước, qua Người Con Chí Ái là Đức Giêsu Kitô, Ngài đã chuộc trả và phục hoàn phẩm giá ấy cho con người bằng chính giá máu của Người đổ ra trên thập giá vì tội lỗi của nhân loại.

Cũng thế, khái niệm ‘nhân vị’ (Person) trong từ điển Công giáo chỉ một con người cụ thể, là hồn và xác, chủ thể có quyền lợi và nghĩa vụ trong lĩnh vực pháp lý và luân lý. Trong triết học, con người chính là nhân vị, có lý trí, có lương tâm, ý chí và tự do, có ý thức và trách nhiệm đối với bản thân, tha nhân và vũ trụ. Nhân vị ấy phải được tôn trọng như là cứu cánh tự tại[4]. Bởi vậy, triết gia Immanuel Kant nhấn mạnh rằng con người không bao giờ chỉ là phương tiện, mà luôn là cứu cánh tự thân[5]. Còn Hannah Arendt thì khẳng định nhân vị được bày tỏ qua hành động và ngôn ngữ, tạo nên tính độc đáo và không thể thay thế của mỗi cá nhân[6].

Thần học Kitô giáo, Công đồng Vatican II, đặc biệt với Hiến chế mục vụ Gaudium et Spes, xác quyết rằng: con người được dựng nên theo hình ảnh Thiên Chúa, do đó phẩm giá của họ mang chiều kích siêu việt[7]. Cũng vậy, Thánh Gioan Phaolô II trong tác phẩm *Người và hành động* (Person and Act) nhấn mạnh đến tính nội tại của nhân vị: con người vừa là chủ thể của hành động vừa là người chịu trách nhiệm về hành động ấy[8]. Như vậy, dưới nhãn quan Kitô giáo, nhân vị bước lên cảnh giới siêu việt và mở đường cho sự phát triển con người toàn diện: “Chính khái niệm nhân vị, khởi nguồn và phát triển Kitô Giáo nuôi dưỡng khát vọng tìm kiếm một sự phát triển nhân bản toàn diện. Chính vì thế, nhân vị luôn mang nghĩa tương quan, chứ không phải chủ nghĩa cá nhân, nhân vị khẳng định sự liên kết chứ không phải loại trừ, phẩm giá độc nhất và bất khả xâm phạm chứ không phải sự khai thác”.[9] Vì vậy, con người xét như là nhận vị được tôn trọng tuyệt đối, nên con người là trung tâm chứ không phải là công cụ hay phương thế để đạt mục đích. Như Đức Cố Giáo hoàng Phanxicô đã nói, “phẩm giá nội tại của mỗi người” phải là “tiêu chí then chốt trong việc đánh giá các công nghệ mới nổi; cho thấy chúng có giá trị về mặt đạo đức khi chúng giúp cho phẩm giá ấy được tôn trọng và phát huy ở mọi cấp độ của cuộc sống con người”, bao gồm cả trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế, và trong Laudato Si’, Ngài nhấn mạnh rằng tiến bộ kỹ thuật không đồng nghĩa với tiến bộ nhân văn nếu thiếu chiều kích luân lý và tâm linh.

2. Trí tuệ trong truyền thống của triết học và thần học

Chúng ta biết rằng, các tính năng tiên tiến của AI mang lại cho nó những khả năng tinh vi để thực hiện các nhiệm vụ, nhưng không mang lại khả năng tư duy. Sự khác biệt này cực kỳ quan trọng, vì cách định nghĩa “trí tuệ” chắc chắn sẽ định hình cách chúng ta hiểu mối quan hệ giữa tư duy của con người và công nghệ này. Để nhận ra điều này, ta phải nhớ lại sự phong phú của truyền thống triết học và thần học Kitô giáo, vốn mang đến sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện hơn về trí tuệ – một sự hiểu biết đóng vai trò trọng tâm trong giáo huấn của Giáo hội về bản chất, phẩm giá và ơn gọi của con người.

Từ buổi đầu của quá trình tự suy tư của con người, tâm trí đã đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu ý nghĩa của việc trở thành “con người”. Aristotle đã nhận xét rằng: “Tự bản chất, mọi người đều mong muốn hiểu biết”. Thật vậy, chính khả năng hiểu biết – nắm bắt bản chất và ý nghĩa của sự vật –  làm con người tách biệt khỏi thế giới động vật. Bên cạnh đó, khi con người nghiên cứu bản chất chính xác của khả năng trí tuệ này, họ khám phá ra cách con người hiểu thế giới và vị trí độc đáo của mình trong đó. Thông qua quá trình khám phá này, truyền thống Kitô giáo cho thấy rằng, con người là một thực thể bao gồm cả thể xác và linh hồn – vừa có mối liên hệ sâu sắc với thế giới này nhưng cũng vừa siêu vượt trên nó[10].

Việc mô tả con người là một thực thể “có lý trí” không có nghĩa là giới hạn họ vào một phương thức tư duy cụ thể nào; đúng hơn, khẳng định rằng khả năng hiểu biết về mặt trí tuệ định hình và thấm nhuần mọi khía cạnh của hoạt động của con người[11]. Vì thế, phẩm giá này vẫn nguyên vẹn trong mọi hoàn cảnh, dù công việc họ làm tốt hay dở, kể cả với những người không thể thực hiện khả năng của mình, dù đó là một đứa trẻ chưa chào đời, người mất ý thức hay người già nua bệnh tật khả năng này vẫn là một khía cạnh nội tại của bản chất con người. Trong con người, tinh thần và vật chất “không phải là hai bản chất hợp nhất, mà đúng hơn, sự kết hợp của chúng tạo thành một bản chất duy nhất”[12].

2. Tính tương quan

Con người là một sinh vật có xã hội tính, mỗi người được sinh ra để sống cùng, sống với và sống cho người khác. Con người thực sự cần tới người khác để sống và sống xứng đáng như một con người. Hơn thế nữa, con người chỉ trở thành chính mình và sống trọn vẹn thể tính của mình trong tương quan với người khác[13], có khả năng hiểu biết lẫn nhau, trao ban chính mình trong tình yêu và bước vào hiệp thông với người khác. Theo đó, trí tuệ của con người không phải là một khả năng biệt lập mà được sử dụng trong các mối tương quan, thể hiện đầy đủ nhất trong đối thoại, hợp tác và liên đới với nhau. Chúng ta học hỏi với người khác và qua người khác.

Nhưng tương quan đó của con người được đặt nền tảng trên sự tự hiến muôn đời của Thiên Chúa Ba Ngôi, mà tình yêu của Người được mặc khải trong sáng tạo và cứu độ[14]. Thiên Chúa tự Bản Thể là Hữu thể tương quan giữa 3 ngôi vị, do đó, khi con người thông dự vào Hữu thể Thần linh ấy, cũng phải là một hữu thể tương quan chỉ có thể tồn tại nhờ tương quan với Thiên Chúa, với bản thân, tha nhân và vũ trụ. Con người “được mời gọi chia sẻ sự sống của chính Thiên Chúa, nhờ tri thức và tình yêu”[15] Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa nhất thiết gắn liền với lời gọi hiệp thông với người khác.  Như thế, tình yêu đối với Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu dành cho người lân cận (x. 1Ga 4,20; Mt 22,37-39).

 Sau cùng, trí tuệ của con người là “món quà Chúa ban tặng để đón nhận chân lý”. Trong Thiên Chúa, mọi chân lý đều đạt được ý nghĩa tối hậu và nguyên thuỷ của chúng. Vì AI không sở hữu cái vốn quý là thể xác, tương quan tính và sự cởi mở của trái tim con người với chân lý và điều thiện hảo, nên khả năng của nó, mặc dù có vẻ vô hạn nhưng cũng không thể so sánh với khả năng nắm bắt thực tại của con người. Có rất nhiều điều chúng ta có thể học được từ đau khổ, từ sự cảm thông hay tha thứ và cảm xúc khi có được sự chia sẻ giữa người với người….Thật vậy, nhiều trải nghiệm mà chúng ta có sẽ mở ra những chân trời mới lạ và giúp chúng ta đạt được sự khôn ngoan mới mẻ. Nên không có thiết bị nào, chỉ hoạt động với dữ liệu, có thể sánh được với những trải nghiệm trong cuộc sống của chúng ta.

III. HƯỚNG TỚI MỘT NHÂN LOẠI TRONG KỶ NGUYÊN AI

1. Sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ ~ Sự khôn ngoan đích thực

Chúng ta phải đồng ý rằng, AI đánh dấu một giai đoạn mới và quan trọng trong việc nhân loại tham gia vào công nghệ, đặt nó vào trọng tâm của những gì Đức Cố Giáo hoàng Phanxicô đã mô tả là “sự thay đổi mang tính thời đại”. Tác động của AI được cảm nhận trên phạm vi toàn cầu và trong nhiều lĩnh vực. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đứng trước những thách đố rất lớn như đã được nêu lên ở phần 1. Vậy phải làm thế nào để có thể tiếp cận được tri thức một cách đầy khôn ngoan.

Tạ ơn Chúa vì Giáo hội luôn muốn đi cùng với thời đại. Đầu năm 2025, Bộ Phát triển Con người Toàn diện và Bộ Văn hóa đã phát hành một tài liệu rất kịp thời: Antiqua et Nova (sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ): tài liệu bắt đầu bằng việc Đức Thánh Cha phân biệt rõ trí thông minh nhân tạo và trí khôn con người. Ngài khẳng định: “trí tuệ con người là một năng lực liên quan đến toàn bộ con người, trong khi đó AI chỉ là một hoạt động theo chức năng, phương pháp luận (số 10). Máy móc chỉ thực hiện nhiệm vụ thông minh cụ thể, còn con người hành động theo chiều rộng của trải nghiệm bao gồm: sự trừu tượng, cảm xúc, sự sáng tạo, tương quan, kinh nghiệm, bối cảnh… và các yếu tố thẩm mỹ đạo đức và tôn giáo (số 11). Chính vì thế, cần có những hướng dẫn đạo đức để sử dụng AI một cách có trách nhiệm nhằm duy trì phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và xã hội.

Với niềm tin Kitô Giáo, chúng ta xác tín rằng: Công nghệ là món quà Chúa ban để phục vụ con người (số 37), tuy nhiên “không phải mọi tiến bộ của công nghệ đều thực sự đại diện cho sự tiến bộ của con người” (số 38). Chính vì vậy, mục đích của phát triển công nghệ phải đảm bảo việc tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy công ích (số 42). Trong viễn tượng đó, chúng ta phải sử dụng AI để “đón nhận những anh chị em nhỏ bé nhất, những người dễ bị tổn thương và những ai thiếu thốn nhất”, đó sẽ là thước đo thực sự cho tình nhân loại của chúng ta. Bởi vì, “sự hoàn thiện của một người được đo lường qua mức độ họ sống đức ái, chứ không phải qua những thông tin hay tri thức họ có được”[16] 

Con người không thể thần thánh hóa AI mà biến mình thành nô lệ của chính tác phẩm do mình tạo ra bởi AI chỉ là “một phản chiếu mờ nhạt” của con người. Vì thế, chỉ nên sử dụng AI như một công cụ bổ sung, chứ không phải thay thế cho sự phong phú của trí tuệ con người. 

Tài liệu nhấn mạnh trách nhiệm, giá trị và lương tâm con người, trong việc ứng dụng AI, bởi chỉ con người mới có trách nhiệm đạo đức (số 111). Khi sống giữa nền văn hóa công nghệ, nhân loại cần đến “trí tuệ đích thực” – một cái nhìn tâm linh, khôn ngoan của trái tim (số 114) đặc biệt, chúng ta cần đến ân sủng của Chúa Thánh Thần, Đấng “giúp chúng ta nhìn mọi sự bằng đôi mắt của Thiên Chúa, để thấy được các mối liên kết, các hoàn cảnh, các sự kiện và khám phá ý nghĩa thực sự của chúng. Bằng cách lắng nghe, phân định, và can đảm lên tiếng vì phẩm giá con người và công ích.

2. Người tu sĩ trong kỷ nguyên AI

Với tư cách là một người tu sĩ trong kỷ nguyên AI, làm thế nào để chúng ta sống đúng với tinh thần của Antiqua et Nova – trân trọng nguồn mạch khôn ngoan của đức tin, đồng thời khiêm tốn và can đảm đối thoại với những hình thức mới của trí tuệ ngày nay?

Trí tuệ nhân tạo đã và đang mở ra những cơ hội hứa hẹn trong giáo dục, đặc biệt đối với người tu sĩ chúng ta, những người luôn có bổn phận nuôi dưỡng khát vọng về Chân – Thiện – Mỹ tồn tại trong tâm hồn mỗi người, để tất cả có thể học cách yêu mến và mở ra với sự viên mãn của cuộc sống.

Công đồng Vatican II, khi đề cập đến giáo dục đã nhấn mạnh rằng: “Mục đích của nền giáo dục chân chính là đào tạo con người, nhằm đạt tới cùng đích của bản thân cũng như lợi ích của các cộng đồng [17]. Theo đó, mỗi chúng ta, đặc biệt với người tu sĩ đều nhìn nhận rằng giáo dục chân chính không chỉ chú trọng đến truyền thụ kiến thức và kỹ năng, mà quan trọng hơn là nhằm đào tạo nên những con người hoàn thiện, như Chúa Cha là Đấng Hoàn Thiện (Mt 5, 43-48). Nghĩa là chúng ta biết hướng tới cùng đích đời mình và đóng góp vào lợi ích của xã hội và Giáo hội. Tri thức chỉ là một phần của giáo dục; bên cạnh đó, giáo dục còn có việc hình thành nhân cách, đạo đức, tinh thần và kỹ năng sống. Mục đích này vẫn giữ nguyên giá trị trong thời đại trí tuệ nhân tạo.

Làm thế nào để đào tạo nên người tu sĩ hoàn thiện – biết cân bằng giữa lý trí – con tim – hành động?

Để đạt mục đích trên, Văn kiện Antiqua et Nova liệt kê ba khía cạnh quan trọng: Trí tuệ, tâm hồn và hành động. Nghĩa là đòi hỏi giáo dục phải có sự cân bằng sáng tạo giữa tri thức (đầu óc), đạo đức-tâm hồn (con tim) và phục vụ (đôi tay). Người dạy và học không chỉ hiểu biết nhiều, mà còn biết cảm nhận yêu thương, biết hành động hiệu quả và nhân văn giữa người với người. Vậy làm sao để kết hợp hài hòa ba điều này? Con nhớ có lần Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc chúng ta phải phá vỡ quan niệm cho rằng giáo dục chỉ là lấp đầy đầu óc bằng ý tưởng. Một nền giáo dục như vậy chỉ đào tạo ra “những người máy, những bộ não, chứ không phải con người”. Kể cả việc sử dụng AI, nếu không đào tạo trái tim, chúng ta sẽ trở thành người máy ; nếu không rèn luyện khối óc, chúng ta sẽ nên những robot; nếu không sử dụng đôi tay, chúng ta sẽ thành người khô cằn.
– Về trí tuệ, hẳn nhiên giáo dục cần phải giảng dạy và học tập. Đào luyện trí óc để lý luận tốt, tư duy sáng tạo, vươn tới sự thật và nắm bắt chân lý là hành trình luôn cần được trau dồi.
– Về con tim, có vẻ AI không thể, hoặc chưa thể giúp chúng ta phát triển trái tim biết yêu thương. Vì AI không có cảm xúc, có cảm thông. Nếu sử dụng AI để chúng ta biết phát triển hài hòa “ngôn ngữ của cái đầu” với “ngôn ngữ của con tim” và “ngôn ngữ của đôi tay,” tức là thống nhất giữa tư duy, cảm xúc và hành động sẽ nó luôn hướng chúng ta đến con người nhân bản và đạo đức.
– Về đôi tay, trong bối cảnh kỹ thuật số, vấn đề không chỉ đơn thuần là ‘sử dụng’ các phương tiện truyền thông hoặc AI, mà là sinh sống và làm việc thực thụ bằng tư duy và sáng tạo của mình. Nếu lạm dụng AI cách thụ động, cả người dạy và người học có nguy cơ mất dần khả năng phản xạ của con tim biết rung cảm và đôi tay giang rộng để đón nhận những người đau khổ, kém may mắn hơn mình.

Trong bối cảnh AI có thể cung cấp nhanh chóng mọi thông tin, liệu những tu sĩ trẻ còn đủ kiên nhẫn để tự học, tự suy tư, hay sẽ để mình cuốn vào sự tiện lợi đến mức đánh mất khả năng sáng tạo?

AI trong hành trình truy tìm tri thức. Nếu xem AI là như chuyên gia về triết thần thì sinh viên chúng con sẽ trở thành con rối thực thụ. Nhưng nếu xem AI như người bạn đồng hành, hỗ trợ truy xuất và tóm tắt thông tin nhanh chóng thì đó là lợi thế. Nhưng đối lại, triết gia Heidegger từng đặt câu hỏi căn bản: Chúng ta còn suy tư không?[18]. Câu hỏi ấy càng cấp thiết trong thời đại mà AI có thể giúp sinh viên chúng con tra cứu, viết nháp, dịch thuật, nhưng nó cũng đặt ra những câu hỏi triết học quan trọng: Thế nào là tư duy sáng tạo đích thực, đâu là ranh giới giữa trợ giúp và sao chép, và làm sao giữ được trung thực trong nghiên cứu học thuật?

Triết học và thần học vốn đào tạo con người suy tư có chiều sâu, chứ không sản xuất những “sản phẩm nhanh hay ăn liền.” Thế nên, đối diện với AI, chúng ta không sợ hãi hay bài xích AI, mà là đón nhận nó với tinh thần trách nhiệm và sự phân định. Bởi lẽ AI cũng chỉ là một sản phẩm trí tuệ của con người, được tạo ra để phục vụ con người. Khi sử dụng đúng, nó sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời trên con đường học vấn: giúp ta học nhanh hơn, hiểu sâu hơn và khám phá những chân trời tri thức mới. Nhưng khi lạm dụng, nó dễ khiến ta lười biếng, đánh mất khả năng tự học và thui chột sự sáng tạo.

Suy tư triết học – thần học khẳng định AI không thể thay thế con người như hữu thể có ý thức, tự do và khả năng yêu thương. Nhưng chúng ta, trong vai trò là Tu sĩ, được nhắc nhở mạnh mẽ rằng chỉ có người biết chiêm niệm, cầu nguyện, và yêu thương mới thật sự chạm được đến chân lý. Một cỗ máy, dù tinh vi đến đâu, cũng không thể thay thế việc “tìm kiếm Thiên Chúa trong mọi sự”.

Nếu sứ mạng Đa Minh là học hỏi và rao truyền Chân Lý, thì trong kỷ nguyên AI, công nghệ này sẽ là người bạn đồng hành phục vụ hay là cám dỗ bóp méo sự thật?

AI với hành trình truy tìm Chân Lý trong ơn gọi Đa Minh với phương châm học để truy tìm và rao truyền Chân Lý. Người tu sĩ Đa Minh phải có khả năng phân định khi sử dụng AI cho phù hợp với lý tưởng Chân Lý khi biết sử dụng AI như là phương tiện hỗ trợ công việc, rút ngắn thời gian, tìm kiếm nhanh để mở rộng thêm kiến thức … Rao truyền Chân lý mà sử dụng AI như công cụ để bóp méo sự thật, uốn nắn theo chủ nghĩa cá nhân nhằm bao biện, phê bình chỉ trích hay xuyên tạc thì điều đó đi ngược lại với mục đích ban đầu. Việc lạm dụng AI có nguy cơ bào mòn khả năng tư duy vốn là tiềm năng của mỗi ngôi vị của chủ thể độc đáo. Đối diện với vấn đề của các AI Chatbots. Tu Sĩ Đa Minh chúng ta phải đào luyện về kỹ năng mềm (soft skills),
– Trước hết là sự nhạy bén. Sự nhạy bén này bắt nguồn từ kinh nghiệm, kiến thức thực tế, sự ngần ngại khi đối mặt với những điều không chắc chắn và dẫn đến một cuộc sống cần suy ngẫm và cần đặt lại vấn đề. Đó là một loại kiến thức được lưu giữ trong cơ thể cũng như não bộ.
– Điều thứ hai, chúng ta phải nghiên cứu và học hành cùng kinh nghiệm từ những bậc thầy của chúng ta. Họ là những người được thừa hưởng một nền kiến thức cao rộng, thâm sâu và trải nghiệm khi xử lý vấn đề. Đó là một loại kiến thức mà chúng ta sẽ không bao giờ có được từ các ứng dụng Chatbots.

Như vậy, sứ mạng truy tìm và rao truyền Chân Lý đặt người tu sĩ Đa Minh trong tình cảnh luôn phải “nhạy bén” với thời cuộc, đặc biệt là thời của công nghệ AI. Chính bối cảnh này mà chúng ta phải có trách nhiệm và bổn phận đào luyện con người mình về kiến thức, về kỹ năng, và về đối thoại để chúng ta “luôn sẵn sàng trả lời cho bất cứ ai chất vấn về niềm hy vọng của chính chúng ta” (1Pr 3,15).

Nếu AI có thể mở rộng không gian tri thức, thì người tu sĩ phải làm gì để mở rộng không gian của trái tim và phục vụ, nhờ đó bảo vệ và thăng tiến phẩm giá con người?

Với tất cả lòng yêu mến và niềm khao khát hiểu biết để phục vụ, hy vọng chúng ta biết cách tận dụng AI để mở rộng không gian dạy và học, nhưng không quên rèn luyện khối óc bằng tư duy độc lập, nuôi dưỡng trái tim bằng giá trị Tin mừng và rèn đôi tay bằng hành động phục vụ yêu thương. Ước gì mỗi tu sĩ chúng ta là những người hướng dẫn tận tụy và sẵn sàng cập nhật, học hỏi, ứng dụng các công nghệ mới để có thể giúp đỡ người khác. Là người truyền cảm hứng, đánh thức đam mê và định hướng nhân cách. Là tấm gương say mê học hỏi suốt đời theo gương Cha Thánh Đa Minh sẽ giúp học sinh biết sử dụng tự do cách có trách nhiệm, biết kết hợp tri thức khoa học với các giá trị nhân văn và đức tin để làm cho giá trị con người ngày được tôn trọng hơn.

Với sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh – hay AI – chúng ta đang nắm trong tay một sức mạnh kỹ thuật số chưa từng có. Chúng ta phải làm gì trước sự bao la ấy để bảo đảm rằng con người luôn ở vị trí trung tâm trong mọi tương tác kỹ thuật số và trung thành với kế hoạch của Thiên Chúa – Đấng đã ban cho con người trí tuệ như một món quà (x. St 1,27), để “canh tác và giữ gìn” trái đất (x. St 2,15)?

Đừng sợ những công nghệ mới. Chúng là một phần trong những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa đã đặt vào tay chúng ta để khám phá, sử dụng và làm cho chân lý được biết đến – cả chân lý về phẩm giá của chúng ta và về định mệnh của chúng ta như là con cái Thiên Chúa, những người thừa kế Vương Quốc vĩnh cửu của Ngài.

Phẩm giá con người phải luôn ở vị trí trung tâm. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói: “Thái độ tôn trọng cơ bản đối với phẩm giá con người đòi chúng ta phải từ chối việc dùng một bộ dữ liệu để xác định tính duy nhất của con người. Không được dùng thuật toán để xác định cách chúng ta hiểu về nhân quyền, để gạt bỏ các giá trị cốt lõi của con người như lòng trắc ẩn, lòng thương xót và sự tha thứ hoặc để loại trừ khả năng thay đổi và giã từ quá khứ của một cá nhân”. ([19])

Thực hành tính chân thực trong thế giới kỹ thuật số. Sống chân thực trong thế giới kỹ thuật số có nghĩa là trung thành với các giá trị của mình với tư cách là người môn đệ của Chúa Giêsu. Và Nhờ cầu nguyện, phân định trong Chúa Thánh Thần, chúng ta có thể đưa ra những quyết định khôn ngoan để mở lòng lắng nghe tiếng Chúa trong cuộc đời.

Không sao khi bạn không hoàn hảo. Bởi lẽ, nếu chúng ta hoàn hảo, thì đâu còn cần đến Chúa Giêsu để cứu độ chúng ta. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói rằng: “Con người được xác định là có sinh có tử, mà lại nghĩ đến việc vượt qua mọi giới hạn nhờ công nghệ, thế nên trong nỗi ám ảnh muốn kiểm soát mọi thứ, chúng ta có nguy cơ mất kiểm soát chính mình; … Nhận biết và chấp nhận những giới hạn của mình với tư cách là thụ tạo là điều kiện cần thiết để đạt tới, hay đúng hơn, để đón nhận sự viên mãn như một món quà”.[20]

Kêu cầu sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Đức giáo hoàng Phanxicô đã nhấn mạnh rằng: “Sự khôn ngoan, là một ân ban của Chúa Thánh Thần, giúp chúng ta nhìn mọi sự bằng đôi mắt của Thiên Chúa, để thấy các kết nối, tình huống, sự kiện và khám phá ý nghĩa thực sự của chúng… Sự khôn ngoan ấy không thể tìm thấy nơi máy móc… Máy móc chắc chắn sở hữu khả năng lưu trữ và liên kết dữ liệu lớn hơn rất nhiều so với con người, nhưng chỉ con người mới có khả năng làm cho những dữ liệu ấy trở nên có ý nghĩa”.

Kính thưa gia đình,

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, chúng ta có nhiều cơ hội để phát triển nhưng cũng phải đối diện với nhiều thách đố. AI có thể mở rộng tri thức, nhưng chỉ con người, với trái tim biết yêu thương và cầu nguyện, mới có thể chạm đến Thiên Chúa. Người tu sĩ hôm nay được mời gọi không né tránh công nghệ, nhưng bước vào thế giới ấy với trí tuệ sáng suốt, con tim nhân ái và đôi tay phục vụ, để thánh hóa môi trường kỹ thuật số bằng ánh sáng của Tin Mừng.

Trí tuệ nhân tạo chỉ thật sự trở thành “trí tuệ” khi được soi dẫn bởi đức tin và lương tâm, và chỉ hữu ích khi được đặt phục vụ cho phẩm giá con người. Theo gương Cha Thánh Đa Minh, các nữ tu Đa Minh chúng ta được mời gọi vừa học hỏi vừa rao truyền Chân Lý, không để công nghệ định hình mình, mà dùng nó như phương tiện mở rộng tình yêu và sự thật.

Ước gì trong mọi bước đường, chúng ta luôn biết cầu xin ơn Khôn Ngoan của Chúa Thánh Thần, để giữa thế giới của dữ liệu và thuật toán, ta vẫn giữ được một trái tim biết yêu, biết chiêm niệm và biết sống cho Chân – Thiện – Mỹ.

_____________________

[1]https://www.elcom.com.vn/ai-la-gi-cach-ai-tri-tue-nhan-tao-thay-doi-the-gioi-1648033029
[2] https://www.youtube.com/watch?v=sJZvjAaKY4U&t=5110s
[3] https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/giao-duc-cong-giao-va-tri-tue-nhan-tao
[4] Hội Đồng Giám Mục Việt Nam,Từ điển công giáo, trang 643
[5] Immanuel Kant, Groundwork of the Metaphysics of Morals, 1785.
[6] Hannah Arendt, The Human Condition, 1958
[7] Vatican II, Hiến chế Mục vụ, Gaudium et Spes, số 12, 26.
[8] Karol Wojtyła, Person and Act, 1969
[9] ĐGH.PHANXICO, Sứ điệp ngày hòa bình thế giới, 01-01-2021, số 6
[10] X, SĐD 15: AAS 58 (1966), 1036
[11] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024)
[12]  Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, trang 365
[13] Gabriel Marcel, www.bachkhoatrithuc.vn
[14] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (ngày 8.9.2008), 5, 8; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 15, 24, 53-54

[15] X, SĐD, số 356 và 221
[16] ĐGH.PHANXICO, Tông huấn Gaudete et Exsultate (ngày 19.3.2018), 37: AAS 110 (2018), 1121
[17] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Gravissimum Educationis (ngày 28.10.1965), 1: AAS 58 (1966), 729
[18] Martin Heidegger, Gelassenheit, (1959).
[19] https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/su-diep-duc-thanh-cha-cho-ngay-hoa-binh-the-gioi-nam-2024-tri-tue-nhan-tao-va-hoa-binh-53163
[20] https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/su-diep-duc-thanh-cha-cho-ngay-hoa-binh-the-gioi-nam-2024-tri-tue-nhan-tao-va-hoa-binh-53163

Comments are closed.

phone-icon