
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD
Sau ngày lãnh nhận thánh chức linh mục và được sai đi truyền giáo tại Nam Mỹ, tôi gần như không còn nhiều thời gian để nghiền ngẫm Kinh Thánh cách sâu xa. Nhịp sống truyền giáo nơi vùng đất xa lạ cuốn tôi vào vòng xoáy của công việc, những chuyến đi mục vụ, những nhu cầu khẩn thiết của người nghèo… Giờ đọc Kinh Thánh của tôi khi ấy chỉ còn gói gọn trong Kinh Thần Vụ mỗi ngày, chuỗi Mân Côi trên những con đường bụi đỏ dẫn đến giáo điểm, và Thánh lễ hằng ngày dâng trong đơn sơ và tất bật.
Thời gian trôi đi, gần hai mươi năm sứ vụ đã trôi qua. Tôi không ngờ có một ngày mình lại được trở về ghế học đường, lần này là để học Truyền giáo học (Missiology) tại Philippines. Giữa tuổi đời đã chín, tôi lại trở thành một “người học trò già,” cầm sách Kinh Thánh bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, những ngôn ngữ từng xa lạ nhưng nay khơi lại niềm say mê thuở ban đầu.
Chính tại đây, trong lớp học “Wisdom for Mission” do một giáo sư Kinh Thánh người Philippines giảng dạy, tôi bắt đầu khám phá kho tàng khôn ngoan của Lời Chúa dưới góc nhìn của một nhà truyền giáo. Những đoạn văn Kinh Thánh tưởng chừng quen thuộc bỗng trở nên sống động; những lời từng nghe cho có, nay vang lên với sức mạnh biến đổi. Tôi đặc biệt bị đánh động bởi câu nói của Gióp, câu mà mỗi nhà truyền giáo có lẽ đều nên thuộc lòng: “Thân trần truồng sinh từ lòng mẹ, tôi sẽ trở về đó cũng trần truồng. Đức Chúa đã ban cho, Đức Chúa lại lấy đi: Xin chúc tụng danh Đức Chúa.” (G 1,21)
Từ đó, tôi nhận ra rằng truyền giáo không chỉ là hoạt động, mà là một hành trình đức tin được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa. Nhiều năm qua, tôi đã làm việc bằng bản năng và lòng nhiệt thành; giờ đây, tôi học cách làm việc trong ánh sáng của Lời, để sứ vụ không chỉ là hành động nhưng còn là kết quả của chiêm niệm và khôn ngoan Kinh Thánh.
Vì thế, tôi bắt đầu hành trình chia sẻ này như một nỗ lực nhỏ nhằm khám phá kho tàng khôn ngoan trong Sách Gióp, được đọc dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam, bằng phương pháp lịch sử–phê bình, và trong bối cảnh truyền giáo hôm nay tại Việt Nam.
Trong toàn bộ văn chương Kinh Thánh, Sách Gióp là một bi kịch triết-thần học về thân phận con người và mầu nhiệm của khổ đau. Gióp là biểu tượng của con người bị thử thách tận cùng: mất hết của cải, con cái, sức khỏe, danh dự và dường như cả sự hiện diện của Thiên Chúa. Thế nhưng, giữa vực sâu ấy, Gióp vẫn thốt lên lời đức tin: “Người có thể giết tôi, tôi chẳng còn gì để hy vọng, nhưng trước nhan Người, cách sống của tôi, tôi phải biện hộ.” (G 13,15)
Sách Gióp mời gọi chúng ta đi vào cuộc đối thoại giữa đức tin và khổ đau, giữa lý trí và mầu nhiệm, giữa công lý và lòng thương xót. Khi được đọc trong ánh sáng văn hóa Việt Nam, với phương pháp lịch sử–phê bình, sách Gióp trở thành tấm gương phản chiếu tâm hồn người Việt – những con người biết chịu đựng, kiên cường trong nghịch cảnh, và luôn tìm kiếm ý nghĩa của hy vọng giữa khổ đau.
Đọc Sách Gióp theo phương pháp lịch sử–phê bình
Trong toàn bộ văn chương Kinh Thánh, Sách Gióp là một trong những tác phẩm táo bạo và sâu sắc nhất về mầu nhiệm khổ đau và công lý Thiên Chúa. Theo The New Jerome Biblical Commentary (NJBC), đây không phải là một truyện ngụ ngôn luân lý hay một bài học đạo đức giản đơn, mà là một cuộc tranh luận thần học mang tính hiện sinh, nơi con người dám thành thật chất vấn Thiên Chúa về ý nghĩa của đau khổ, về giới hạn của công lý, và về niềm tin khi mọi điều dường như sụp đổ.[1]
Gióp là khuôn mặt của con người đứng trước Đấng Tuyệt Đối. Ông không từ bỏ đức tin, nhưng muốn đối thoại để hiểu. Chính sự trung tín trong chất vấn ấy đã biến ông thành người môn đệ đích thực – người không tin một cách mù quáng, nhưng tin bằng cả con tim bị tổn thương mà vẫn chọn yêu. Niềm tin của Gióp không phải là sự yên ủi dễ dãi, nhưng là một niềm tin đã đi qua khổ đau và được thanh luyện trong thử thách. Đó cũng chính là con đường của mọi người truyền giáo: tin trong nghịch cảnh, bước đi giữa đêm tối, và khám phá ra ánh sáng của Thiên Chúa ngay trong bóng tối của cuộc đời.
Khi đọc Sách Gióp dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam, chúng ta nhận ra đây không chỉ là câu chuyện của người Israel xưa, mà còn là tấm gương phản chiếu kinh nghiệm đức tin của người Việt – một dân tộc từng chịu nhiều tang thương nhưng vẫn kiên vững trong lòng nhân hậu, trong tinh thần bao dung, và trong niềm khát khao công lý. Gióp, cũng như con người Việt Nam, đã đi qua khổ đau mà không đánh mất hy vọng; đã bị thử thách nhưng không đánh mất lòng tin; đã đặt câu hỏi với Thiên Chúa, nhưng cuối cùng vẫn quỳ gối trước mầu nhiệm tình yêu.
Theo NJBC, phần thơ trung tâm của Sách Gióp (từ chương 3 đến chương 42,6) có thể được sáng tác trong thời kỳ hậu lưu đày Babylon (thế kỷ V TCN), khi dân Israel rơi vào khủng hoảng đức tin. Sau những năm tháng lưu đày, người công chính bị sỉ nhục, quốc gia hoang tàn, và câu hỏi dằn vặt vang lên: “Nếu Thiên Chúa là Đấng công bình, tại sao dân Ngài lại phải chịu khổ?” Trong khung cảnh đó, Sách Gióp ra đời như tiếng kêu của cả cộng đoàn đức tin đang đi tìm ý nghĩa giữa đổ nát lịch sử, nơi lời than của một người trở thành lời cầu nguyện của cả dân tộc.
Về thể loại, Sách Gióp kết hợp khéo léo giữa tự sự, thơ ca và triết luận, cấu trúc thành ba phần: khung truyện văn xuôi mở đầu và kết thúc, phần đối thoại thơ là trung tâm, và phần mạc khải của Thiên Chúa dẫn đến sự phục hồi của Gióp. Theo NJBC, phần thơ chính là trái tim thần học của tác phẩm, nơi Gióp, đại diện cho nhân loại đau khổ, không im lặng trước bất công, mà dám nói thật với Thiên Chúa. Chính sự can đảm ấy đã mở lối cho một cuộc gặp gỡ mang tính cá vị, nơi Gióp không còn chỉ nghe về Thiên Chúa, nhưng thực sự “thấy” Người bằng đức tin.
Sách Gióp cũng mang dấu ấn biên tập tinh tế. Người biên soạn đã sắp xếp hành trình của Gióp qua ba chặng: từ mất mát đến than van, từ đối thoại đến im lặng, và từ khổ đau đến chiêm ngắm. Thiên Chúa xuất hiện trong cơn cuồng phong không để trả lời lý trí, mà để mạc khải chính Người là Đấng Tạo Hóa, Đấng điều khiển vũ trụ bằng khôn ngoan, vượt xa mọi giới hạn của tư tưởng con người. Như NJBC nhận xét: “Thiên Chúa không giải thích khổ đau, nhưng mở mắt Gióp để ông nhìn thấy mầu nhiệm của sự sống.”[2] Trong cái nhìn chiêm niệm ấy, Gióp tìm lại bình an, không vì ông hiểu mọi sự, mà vì ông biết mình được gặp Đấng hiện hữu.
Ngôn ngữ của Sách Gióp, theo các nhà chú giải, vừa phong phú vừa thấm đẫm biểu tượng. Những từ gốc Hebrew, Aramaic, và cả yếu tố Ả Rập diễn tả một nền văn hóa giao thoa, nơi con người tìm cách nói về công lý và mầu nhiệm Thiên Chúa bằng hình ảnh vũ trụ, thiên nhiên, và kiếp người. Từ tsaddiq – “người công chính” không chỉ ám chỉ sự tuân giữ luật lệ, mà là người trung tín trong tương quan giao ước, dám tin khi không còn gì để bám víu. Hình ảnh ấy thật gần với tinh thần Việt Nam: người vẫn giữ “chữ tín”, “chữ nhẫn”, “chữ nghĩa” giữa bao sóng gió của cuộc đời.
Trong bối cảnh ấy, khi đối chiếu với văn hóa Việt Nam, Sách Gióp trở nên gần gũi lạ thường. Người Việt, vốn chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng của Nho giáo và Phật giáo, xem khổ đau như điều tất yếu của kiếp người và “nghiệp báo” như lời giải thích cho bất công. Nhưng Gióp đã phá vỡ khuôn khổ ấy. Ông không cam chịu, không coi đau khổ là định mệnh, mà biến nó thành cuộc đối thoại với Thiên Chúa. Chính nhờ dám đối thoại, ông được biến đổi. Điều ấy mời gọi người Việt bước ra khỏi tâm thức “an phận,” để đọc lại khổ đau như một hành trình đức tin, nơi con người được thanh luyện, và Thiên Chúa bộc lộ khuôn mặt từ bi của Người.
Gióp cũng nhắc nhở chúng ta về giá trị cộng đoàn. Ông không chịu khổ một mình: có bạn hữu đến chia sẻ, có vợ nản lòng, có xã hội kết án. Câu chuyện ấy phản ánh chiều kích liên đới của mọi khổ đau. Người Việt cũng mang nét ấy, “một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ.” Nhưng Gióp cho thấy: giữa vòng vây của hiểu lầm, chỉ tương quan với Thiên Chúa mới đem lại ý nghĩa thật. Người truyền giáo hôm nay cũng vậy, giữa cô đơn sứ vụ, giữa hiểu lầm và thử thách, chính trong tĩnh lặng của cầu nguyện, họ gặp lại Đấng đã sai mình ra đi.
Sách Gióp không kết thúc trong nước mắt, nhưng trong ánh sáng. Khi Thiên Chúa lên tiếng, Ngài không trừng phạt, mà khai mở tầm nhìn. Theo NJBC, “Khổ đau trong Gióp không mang tính trừng phạt, nhưng mang tính khai mở – mạc khải một Thiên Chúa vượt trên công lý hình thức, và dẫn con người đến tình yêu sâu thẳm hơn.”[3] Từ đó, người tín hữu Việt Nam có thể nhận ra rằng Thiên Chúa không xa cách, không vô cảm, nhưng hiện diện trong từng vết thương của nhân loại.
Đối với những người ra đi truyền giáo, Gióp là bạn đồng hành trung tín. Có những ngày sứ vụ đầy hoa trái, nhưng cũng có những ngày Thiên Chúa dường như im lặng. Gióp dạy chúng ta rằng đức tin không chỉ là ánh sáng ban ngày, mà còn là ngọn lửa nhỏ vẫn cháy trong đêm tối. Chính sự trung thành giữa khổ đau là chứng tá mạnh mẽ nhất cho Tin Mừng. Người khác có thể không nghe bài giảng của chúng ta, nhưng họ có thể thấy chúng ta vẫn chúc tụng Chúa giữa nghịch cảnh, và khi đó, họ nhận ra Tin Mừng đang sống.
Sách Gióp vì thế mang một sứ điệp truyền giáo sâu xa cho người Việt hôm nay. Trong xã hội còn nhiều bất công, giữa bao người di dân, người nghèo, người bệnh tật, người trẻ thất nghiệp, những “Gióp của thời đại mới,” Giáo Hội được mời gọi trở nên hiện thân của Thiên Chúa cảm thông, một Giáo Hội biết khóc với người đau khổ, biết lắng nghe hơn là phán xét, và biết ở lại với những ai đang trong đêm tối đức tin.
NJBC kết luận rằng Sách Gióp là “một cuộc hoán cải triệt để từ thần học công lý sang thần học tương quan.” Gióp không nhận được lời giải thích, nhưng ông gặp được Thiên Chúa, và cuộc gặp gỡ ấy đủ để ông sống lại.[4] Trong ánh sáng văn hóa Việt Nam, điều này thật quen thuộc: đức tin không xóa bỏ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành hạt giống của hy vọng. Dân tộc Việt Nam đã nhiều lần đứng dậy từ tro tàn, và trong từng lần đứng dậy ấy, có dấu chân của Thiên Chúa- Đấng đã đi cùng ta qua những mùa nước mắt của lịch sử.
Vì thế, người môn đệ truyền giáo hôm nay, khi đọc lại Sách Gióp, không chỉ học cách giải thích khổ đau, mà học cách ở lại giữa khổ đau với lòng tin yêu. Đó là hành trình của Gióp, là con đường của Đức Kitô, và cũng là linh đạo của truyền giáo giữa lòng dân tộc Việt Nam hôm nay: “Trước kia, con chỉ được biết về Ngài nhờ người ta nói lại, nhưng giờ đây, chính mắt con chứng kiến.” (G 42,5)
Sách Gióp dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam
Văn hóa chịu đựng và niềm tin
Trong tâm thức người Việt, khổ đau thường được chấp nhận như một phần tất yếu của kiếp người. Người ta lớn lên với ý thức rằng “sinh-lão-bệnh-tử” là điều không ai tránh khỏi; rằng đời là bể khổ, và con người phải “nhẫn” và “biết phận” để sống cho tròn bổn phận. Câu ca dao “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ” phản ánh niềm xác tín đạo lý: người ngay lành được bình an, kẻ gian trá phải trả giá. Nhưng lịch sử dân tộc của người Việt Nam với chiến tranh triền miên (một ngàn năm đô hộ giặc Tàu, một trăm năm đô hộ giặc Tây), mất mát gia đình, đói nghèo, thiên tai, bất công xã hội cho thấy thực tế không đơn giản như vậy. Có quá nhiều người hiền lành vẫn bị chà đạp; có quá nhiều người vô tội vẫn chịu đau đớn âm thầm. Trước kinh nghiệm đó, rất nhiều người Việt chỉ còn biết thở dài: “Trời kêu ai nấy dạ,” nghĩa là cắn răng chịu thay vì lên tiếng.
Sách Gióp đi vào đúng chỗ đau ấy. Gióp không im lặng trước khổ đau. Ông không chỉ “chịu đựng,” nhưng đứng lên và thưa thẳng với Thiên Chúa: tại sao người công chính lại phải chịu nạn? Tại sao điều ác có vẻ thắng thế? Ông than khóc, ông chất vấn, ông đòi Thiên Chúa trả lời, nhưng điều quan trọng là: ông không rời bỏ đức tin. Ngay trong tiếng kêu than, lòng trung tín của ông vẫn nguyên vẹn. Và điều gây bất ngờ chính là phản ứng của Thiên Chúa. Cuối sách Gióp, Thiên Chúa không quở trách Gióp vì đã kêu than. Ngược lại, Thiên Chúa bênh vực ông: “Ngươi, Gióp, đã nói đúng về Ta hơn các bạn hữu ngươi” (x. G 42,7tt). Nghĩa là gì? Nghĩa là Thiên Chúa trân trọng lời than thở chân thành hơn những bài thuyết giáo đạo đức rỗng tuếch.
Điều này là một bước giải phóng thiêng liêng cho người Việt. Đức tin trưởng thành không phải là im lặng cắn răng chịu đựng tất cả, mà là dám mang nỗi đau của mình đến với Chúa. Người nghèo, người bệnh, người bị đối xử bất công, họ không cần phải tỏ ra “mạnh mẽ”, giả vờ “không sao đâu”. Họ được phép khóc trước mặt Thiên Chúa. Họ được phép hỏi. Họ được phép giãi bày. Đó không phải là mất đức tin mà đó chính là đức tin chân thành. Thánh Vịnh cũng nói như vậy: “Từ vực thẳm con kêu lên cùng Chúa” (Tv 130,1). Tiếng kêu từ vực thẳm không bị Chúa bịt tai. Người lắng nghe tiếng kêu than ấy.
Đối với đời sống truyền giáo, đây là một đổi hướng quan trọng. Sứ mạng của người môn đệ Đức Kitô không phải là áp đặt lên người đau khổ một thứ đạo đức khô cứng kiểu “ráng chịu đi, Chúa thử thách đó.” Trái lại, người môn đệ được mời gọi giới thiệu một Thiên Chúa biết lắng nghe, một Thiên Chúa cúi xuống, một Thiên Chúa chấp nhận đối thoại với con người đang rên siết. Đức Thánh Cha Phanxicô nói trong phần mở đầu của Evangelii Gaudium rằng “Niềm Vui của Tin Mừng đổ đầy trái tim và cuộc sống của tất cả những ai gặp Chúa Giêsu. Những ai chấp nhận đề nghị cứu độ của Người thì được giải thoát khỏi tội lỗi, buồn phiền, trống rỗng nội tâm và cô đơn.”[5] Niềm vui này không phải là cảm giác dễ chịu bề ngoài, nhưng là hoa trái thiêng liêng phát sinh chính giữa thử thách: niềm vui của người đã chạm vào Thiên Chúa trong đêm tối của mình. Gióp là hình ảnh ấy. Ông đi qua bóng tối, nhưng từ trong bóng tối, ông gặp được Đấng Hằng Sống.
Vì thế, người loan báo Tin Mừng tại Việt Nam hôm nay không chỉ rao giảng bằng lời, mà còn bằng thái độ. Rao giảng là biết ở lại với người đang khổ, không khuyên họ im lặng cho “đẹp lòng Chúa,” mà giúp họ can đảm thưa thật với Chúa. Rao giảng là giúp con người hiểu rằng tiếng kêu than của họ cũng có chỗ trong cầu nguyện, và Thiên Chúa không xua đuổi ai bước vào với đôi tay run rẩy và đôi mắt đầy nước mắt. Đó chính là linh đạo của Gióp.
Cộng đoàn và tình liên đới
Một nét rất đẹp trong văn hóa Việt Nam là tinh thần cộng đoàn. Người Việt hiếm khi nghĩ mình là “cá nhân biệt lập” hay là một ốc đảo, nhưng xem mình là con của ai đó, là người của một gia đình, một xứ đạo, một làng, một quê. “Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ”: khi một người gục xuống, cả cộng đồng cảm thấy trách nhiệm phải đứng bên họ. Nhãn quan này cho thấy rằng đau khổ không chỉ là chuyện của riêng ai, mà luôn là một biến cố mang tính liên đới.
Sách Gióp cũng đặt khổ đau trong bối cảnh tương quan như thế. Khi Gióp mất tất cả: con cái, tài sản, sức khỏe, ông không chỉ đối diện với sự tàn phá vật chất, mà còn với sự đổ vỡ các mối quan hệ. Vợ ông kiệt quệ đến mức thốt lên: “Ông còn kiên vững trong đường lối vẹn toàn của ông nữa hay thôi? Hãy nguyền rủa Thiên Chúa và chết đi cho rồi!” (G 2,9). Bạn hữu ông lúc đầu đến để hiện diện, ngồi với ông trong thinh lặng bảy ngày (xc. G 2,13), một cử chỉ rất đẹp, rất nhân bản. Nhưng sau đó, họ bắt đầu kết tội ông, gợi ý rằng chắc chắn ông đã làm điều sai nên mới bị phạt. Họ đứng ở bên lề nỗi đau của ông, phân tích ông thay vì ôm lấy ông. Cái tổn thương sâu nhất của Gióp không chỉ là thân xác chi chít ung nhọt, mà là thân phận bị hiểu lầm và bỏ rơi.
Rất nhiều người Việt hôm nay đang sống cảm nghiệm đó. Hãy nghĩ đến người lao động phải rời quê lên các khu công nghiệp ở Bình Dương, Đồng Nai hay Bắc Ninh; người mẹ đi giúp việc xa nhà, gửi tiền về quê nuôi con; gia đình ly tán vì kinh tế; những người sống trọ trong những căn phòng tạm bợ ở ngoại ô thành phố. Họ mang trên vai gánh nặng cơm áo, và rất nhiều lần trong lòng họ vang lên câu hỏi của Gióp: “Có ai hiểu tôi không? Có ai đứng về phía tôi không?” Họ là những Gióp mới: cố giữ đức tin giữa xa lạ, lần chuỗi Mân Côi sau ca làm đêm, dự Thánh lễ bằng tiếng lạ, cầu nguyện lặng lẽ cho con cái ở quê nhà.
Giữa những hoàn cảnh ấy, Hội Thánh không thể chỉ rao giảng bằng giáo lý trừu tượng. Hội Thánh phải trở thành cộng đoàn thực sự, một cộng đoàn biết hiện diện. Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc trong Christus Vivit: “Cộng đoàn có một vai trò rất quan trọng trong việc đồng hành với người trẻ; toàn thể cộng đoàn phải ý thức trách nhiệm, đón nhận, động viên, khích lệ và thúc đẩy người trẻ.”[6] Điều đó có nghĩa là sứ vụ truyền giáo hôm nay tại Việt Nam không chỉ là “dạy người ta biết Chúa,” mà còn là “ở với họ như một gia đình.” Thăm người công nhân đau ốm, dành thời gian cho người di dân, cho người trẻ xa quê một bữa cơm, một vòng tay, một nơi có thể cầu nguyện không bị xét nét. Khi Hội Thánh sống như vậy, người nghèo sẽ nhận ra: Thiên Chúa không bỏ rơi họ; Thiên Chúa đến với họ qua tình huynh đệ cụ thể.
Đức tin, theo tinh thần của Sách Gióp, vì thế không chỉ là tương quan cá nhân với Thiên Chúa, mà còn là một hành vi hiệp thông. Người truyền giáo được mời gọi không chỉ loan báo Lời Chúa, mà còn dựng nên những cộng đoàn của lòng cảm thông, những cộng đoàn nơi không ai phải chịu đau khổ một mình.
Gióp và tâm thức “nghiệp báo”
Một điểm tế nhị trong tâm thức Việt là niềm tin vào luật nhân quả: “gieo nhân nào gặt quả nấy.” Ở mức độ luân lý, cái nhìn ấy khích lệ con người sống lương thiện và chịu trách nhiệm. Nhưng khi được áp dụng một cách giản lược, nó dễ trở thành vũ khí lên án: người bệnh bị coi là “chịu quả báo,” người gặp tai nạn bị thì thầm “chắc ở ác nên trời phạt,” người nghèo bị xem là “thiếu phúc đức.” Cách nghĩ đó tạo nên gánh nặng tội lỗi trên vai người khổ đau như thể họ vừa đau thân xác, vừa bị phán xét thiêng liêng.
Sách Gióp đứng lên chống lại lối suy nghĩ này một cách rất mạnh. Ngay từ đầu, Kinh Thánh khẳng định Gióp là “người công chính, ngay thẳng, kính sợ Thiên Chúa và lánh xa điều ác” (G 1,1). Tức là, Gióp không phải người xấu. Nỗi đau của ông không phải là “hình phạt.” Thế nhưng ông vẫn chịu mất mát khủng khiếp. Điều này làm sụp đổ mô hình nhân quả đơn giản kiểu “tốt thì được thưởng, xấu thì bị phạt.” Không phải lúc nào cũng đúng. Thế giới thực phức tạp hơn rất nhiều.
Và điều đẹp nhất trong toàn bộ sách không nằm ở việc Gióp tìm được một lời giải thích, vì thật ra ông không hề được giải thích trọn vẹn. Điều đẹp nhất là: trong tận cùng khổ đau, ông gặp được Thiên Chúa. Đến cuối sách, ông có thể nói: “Trước kia, con chỉ được biết về Ngài nhờ người ta nói lại, nhưng giờ đây, chính mắt con chứng kiến.” (G 42,5) Nghĩa là khổ đau, thay vì là bản án, trở thành nơi gặp gỡ. Thay vì là bằng chứng Thiên Chúa bỏ rơi con người, nó trở thành nơi Thiên Chúa bước vào và mặc khải chính mình.
Đó chính là linh đạo của thập giá. Đức Giêsu trên Thánh Giá đã mang lấy thân phận của mọi Gióp: “Lạy Thiên Chúa, Thiên Chúa của con, sao Ngài bỏ rơi con?” (Mc 15,34). Người Con chịu nạn không kêu lên vì mất đức tin, nhưng vì yêu quá sâu trong một thế giới quá tàn nhẫn. Và cũng từ thập giá ấy, tình yêu được tỏ bày trọn vẹn. Đức Thánh Cha Phanxicô nói trong Evangelii Gaudium: “Hi sinh của Đức Giêsu trên thập giá không là gì khác hơn tột đỉnh của cách mà Ngài đã sống suốt cả đời Ngài. Được gương sáng Ngài đánh động, chúng ta muốn hoàn toàn đi vào các thành phần cấu tạo của xã hội này, chia sẻ cuộc sống với mọi người, lắng nghe các mối quan tâm của họ, giúp đỡ họ vật chất và tinh thần trong các nhu cầu của họ, vui với người vui, khóc với người khóc; tay trong tay với những người khác, chúng ta dấn thân xây dựng một thế giới mới.”[7] Nói cách khác, Kitô giáo không giải thích mọi đau khổ; Kitô giáo cho thấy một Thiên Chúa ở trong đau khổ với chúng ta.
Đây là một sứ điệp vô cùng quan trọng cho thần học tại Việt Nam. Thay vì vội vàng gán nhãn “Chúa phạt” hay “nghiệp báo,” chúng ta được mời gọi nhìn người đau khổ bằng ánh mắt của Chúa Giêsu: không xét xử, không đổ lỗi, nhưng cúi xuống nâng dậy. Sứ mạng truyền giáo vì thế không chỉ đơn thuần là giảng dạy giáo lý, mà là hiện thân của lòng thương xót. Chúng ta đến thăm bệnh nhân, ở bên cạnh người sắp qua đời lắng nghe người công nhân kể chuyện nợ nần và sợ bị đuổi việc, cầu nguyện với người mẹ trẻ vừa mất con…, những lúc đó, chúng ta không chỉ “an ủi,” mà đang tuyên xưng Tin Mừng bằng chính sự hiện diện của mình: Thiên Chúa ở đây. Thiên Chúa đứng về phía những người đang đau khổ.
Nhìn từ góc độ ấy, Sách Gióp khi được đọc và hiểu trong bối cảnh văn hóa Việt Nam thì không còn là một cuốn sách xa xưa, mà trở thành gương soi linh hồn dân tộc. Chúng ta nhận ra chính mình trong Gióp: chịu nhiều mất mát nhưng không đầu hàng; bị tổn thương nhưng không tuyệt vọng; vẫn có thể cất tiếng “Xin chúc tụng danh Đức Chúa” (G 1,21) giữa những tro tàn của đời mình. Và trong Thiên Chúa của Gióp, chúng ta nhận ra một Thiên Chúa biết rung động, biết khóc, biết ở lại. Một Thiên Chúa không kết án con người trong đau khổ, khó khăn, nhưng dùng chính khó khăn, đau khổ để dẫn con người đến gặp Người.
Đó là cốt lõi của sứ vụ truyền giáo hôm nay: không rao giảng một Thiên Chúa xa vời, nhưng giới thiệu một Thiên Chúa bước vào lịch sử cụ thể của người Việt: vào xóm trọ của các công nhân, vào bệnh viện ung bướu của những người ung thư giai đoạn cuối, vào những chuyến xe đêm chở lao động hồi hương, vào nước mắt của người mẹ mất con, vào nỗi cô đơn của những người trẻ xa nhà, vào nỗi tuyệt vọng của những gia đình đang tan vỡ… Nơi nào có vết thương, mất mát, nơi đó có khả năng gặp gỡ Thiên Chúa. Và nơi nào có cuộc gặp gỡ ấy, nơi đó Tin Mừng thật sự được loan báo.
Dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam, Sách Gióp không chỉ là câu chuyện cổ tích, mà là lời mời gọi canh tân đức tin của người Việt hôm nay. Giữa một thế giới đầy bất trắc, Gióp dạy chúng ta đức tin biết hỏi, biết tin, và biết yêu. Đức tin ấy không trốn tránh khổ đau, nhưng đi xuyên qua khổ đau để tìm gặp Thiên Chúa.
Và như Đức Thánh Cha Phanxicô nói trong Christus Vivit: “Con hãy nhìn vào đôi tay dang rộng của Đức Kitô chịu đóng đinh, hãy luôn để mình được cứu độ lần này đến lần khác. Và khi con đi xưng thú tội lỗi của mình, con hãy vững tin vào lòng thương xót của Chúa, vốn giải thoát con khỏi lỗi tội. Hãy chiêm ngắm Máu Người đổ ra với tình yêu lớn lao như thế, và hãy để mình được tẩy sạch bởi máu ấy. Nhờ đó con sẽ có thể được tái sinh luôn mãi.”[8]
Người ViệtNam, trong truyền thống chịu đựng và hy vọng, có thể nhận ra chính mình trong Gióp- người đã mất tất cả nhưng vẫn tin, người đã đau khổ nhưng vẫn chúc tụng Chúa. Và khi Gióp tuyên xưng: “Xin chúc tụng danh Đức Chúa” (G 1,21), lời ấy cũng trở thành bài ca đức tin của cả dân tộc Việt Nam, đã bao lần đứng dậy từ những nghịch cảnh đau thương.
Sách Gióp, nhờ đó, không chỉ là câu chuyện về thử thách và công lý, mà là lời chứng sống động của một Thiên Chúa đang cùng đi với con người Việt Nam: trong khổ đau, trong kiên nhẫn, và trong niềm hy vọng không bao giờ tắt.
Sách Gióp và mối liên hệ với bối cảnh Việt Nam hiện nay
Người di dân và thử thách đức tin
Theo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở 2019, Việt Nam có khoảng 6,4 triệu người di cư nội địa, chiếm 7,3% dân số từ 5 tuổi trở lên.[9] Đây là một con số đáng chú ý vì nó cho thấy cứ 14 người dân thì có một người đã rời nơi cư trú cũ để đến sống ở địa bàn mới. Đặc biệt, lực lượng này phần lớn nằm trong độ tuổi lao động trẻ: 61,8% thuộc nhóm 20-39 tuổi, tức là những người đang xây dựng sự nghiệp, lập gia đình và chuẩn bị trở thành lực lượng nòng cốt cho nền kinh tế cũng như đời sống xã hội.[10] Họ rời bỏ ruộng đồng, gia đình, và nếp sống quen thuộc để đối diện với sự cô đơn, điều kiện làm việc khắc nghiệt, và cảm giác bị lãng quên. Đối với nhiều người, đức tin cũng trở thành một hành trình đầy thử thách giữa xóm trọ chật chội, tiếng máy may ồn ã, hay những ca làm kéo dài đến đêm khuya.
Trong nỗi cô đơn ấy, Sách Gióp vang lên như một lời an ủi và soi sáng. Gióp cũng từng “bị dời khỏi chỗ ngồi,” mất địa vị và tình bạn, bị xã hội hiểu lầm và xa lánh. Nhưng ông không đánh mất đức tin. Chính giữa cảnh cùng cực, ông vẫn khẳng định: “Tôi biết rằng Đấng bênh vực tôi vẫn sống, và sau cùng, Người sẽ đứng lên trên cõi đất” (G 19,25). Người di dân Việt Nam hôm nay có thể nhận ra mình trong lời tuyên xưng đó của Gióp giữa nghèo khó, thử thách, họ vẫn được mời gọi tin rằng Thiên Chúa không xa, nhưng ở cùng họ nơi xưởng may, nhà trọ, hay bệnh viện.
Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc trong Christus Vivit: “Người ở trong con, Người ở với con và không bao giờ bỏ rơi con. Dù con có rời xa Người, Đấng Phục sinh vẫn ở bên con.” Đó cũng là lời mời gọi của Sách Gióp đối với người Việt xa quê: đừng sợ chất vấn, đừng sợ than khóc, và đừng sợ tin- vì trong mọi khổ đau, Thiên Chúa vẫn đang âm thầm đồng hành.
Thất nghiệp và khủng hoảng ý nghĩa
Sau đại dịch COVID-19 và làn sóng tự động hóa, hàng trăm ngàn lao động Việt Nam mất việc hoặc bị cắt giảm giờ làm. Thất nghiệp không chỉ là mất thu nhập, mà còn là mất đi cảm giác được cần đến. Nhiều người cảm thấy vô dụng, hoang mang, và tự hỏi như Gióp: “Tại sao người công chính phải khổ?” (x. G 10,3).
Câu trả lời mà Thiên Chúa dành cho Gióp không phải là một bài giảng, mà là một sự hiện diện: “Ta đây.” Thiên Chúa không giải thích, nhưng ở lại. Cũng vậy, Đức Giêsu là “Gióp mới”, đã mang lấy thân phận người lao động bị khinh chê, chịu đóng đinh, và trong đau khổ, Người đã hiến dâng mạng sống vì yêu. Người thất nghiệp hôm nay được mời gọi nhận ra rằng, Đức Kitô không chỉ ở trên bàn thờ, mà còn hiện diện trong chính nỗi trống rỗng và nhọc nhằn của họ.
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Evangelii Gaudium nói: “Khi chúng ta ở giữa khổ đau của người khác, Đức Kitô ở đó, đang chờ chúng ta để chạm đến Ngài.”[11] Nhà truyền giáo hôm nay vì thế không chỉ mang lời an ủi, mà còn mang sự hiện diện của Đức Kitô đến nơi người lao động thất nghiệp, bằng một lời thăm hỏi, một bữa ăn sẻ chia, hay đơn giản là một ánh nhìn cảm thông. Tin Mừng được rao giảng không chỉ qua lời nói, mà qua những bàn tay biết nắm lấy nhau giữa thời khủng hoảng.
Gia đình đổ vỡ và khổ đau hiện sinh
Một trong những vết thương lớn của xã hội Việt Nam hiện nay là sự tan vỡ gia đình. Nạn ly hôn, bạo hành gia đình, ngoại tình, nghiện ngập, hay di dân kéo dài đã khiến nhiều mái ấm gia đình bị rạn nứt. Người chồng xa vợ, người mẹ xa con, người trẻ lớn lên không có vòng tay cha mẹ. Trong nỗi cô đơn ấy, lời than của Gióp dường như vang lên từ mỗi căn nhà: “Bạn hữu xa lánh tôi, người thân quên tôi… Hơi thở tôi khiến vợ tôi ghê tởm” (G 19,13.17).
Tuy nhiên, Gióp không nguyền rủa Thiên Chúa, cũng không đánh mất hy vọng. Ông giữ lòng trung tín giữa tan hoang, và chính lòng trung tín ấy đã biến nỗi đau thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa. Đây là một sứ điệp quý giá cho các gia đình Việt Nam hôm nay: ngay giữa khủng hoảng, vẫn có thể tìm lại niềm tin. Đức tin ấy không phủ nhận thực tế, nhưng giúp con người đứng dậy từ những gì đổ nát.
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Tông Huấn Amoris Laetitia khẳng định: “Trong gia đình các quyết định không được thực hiện cách đơn phương, vì cả hai cùng chia sẻ trách nhiệm đối với gia đình, tuy nhiên mỗi nhà là một nét độc đáo riêng và mỗi cuộc hôn nhân đều có cách sắp xếp tốt nhất khác nhau.”[12] Nhà truyền giáo hôm nay được mời gọi trở thành người bạn của những gia đình bị tổn thương: không phán xét, nhưng đồng hành; không lên án, nhưng chữa lành. Như Gióp đã học cách cầu nguyện giữa nước mắt, Hội Thánh Việt Nam cũng được mời gọi giúp các gia đình Việt Nam tái khám phá Chúa trong chính những đổ vỡ của họ, để từ đó, nỗi khổ trở thành con đường dẫn đến phục sinh.
Sách Gióp, khi được đọc trong ánh sáng của xã hội Việt Nam hôm nay, trở nên Lời Chúa cho những ai đang chịu thử thách: người di dân xa quê, người thất nghiệp, gia đình đổ vỡ, người nghèo bị quên lãng. Họ chính là những “Gióp” của thời đại mới.
Thiên Chúa không hứa xoá hết đau khổ, nhưng hứa hiện diện trong đau khổ. Chính tại đó, đức tin của người Việt Nam, vốn quen với chịu đựng và nhẫn nại, được mời gọi tiến thêm một bước: từ chịu đựng đến đối thoại, từ im lặng đến hy vọng, từ than khóc đến tạ ơn.
Và như Đức Thánh Cha Phanxicô khẳng định trong Christus Vivit: “Con hãy chiêm ngắm Chúa Giêsu hạnh phúc, tràn ngập niềm vui. Con hãy vui mừng với Người Bạn đã chiến thắng. Họ đã giết Đấng thánh, Đấng công chính, Đấng vô tội, nhưng Người đã chiến thắng. Sự dữ không có lời cuối cùng. Ngay cả trong cuộc đời của con, sự dữ cũng không có lời cuối cùng, bởi vì Người Bạn của con yêu thương con và muốn chiến thắng trong con. Đấng cứu độ của con đang sống.”[13] Người Việt Nam hôm nay khi sống và làm việc giữa nhà máy, nhà trọ, hay mái nhà đổ nát, vẫn có thể nghe vang vọng lời Gióp: “Dù Ngài giết tôi, tôi vẫn trông cậy nơi Ngài” (G 13,15). Và chính niềm tin ấy là nền tảng cho một sứ vụ truyền giáo của hy vọng là loan báo một Thiên Chúa biết khóc với con người và biến nước mắt họ thành ánh sáng cứu độ.
Giá trị thần học và sứ vụ truyền giáo
Từ khổ đau đến hiệp thông
Đọc Sách Gióp dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam giúp chúng ta nhận ra rằng khổ đau không phải là trở ngại cho đức tin, nhưng là mảnh đất nơi hiệp thông được khai sinh. Gióp, trong cô đơn và nước mắt, đã tìm thấy Thiên Chúa không phải qua lý thuyết hay triết lý, mà qua kinh nghiệm gặp gỡ sống động. Khi mọi sự đổ vỡ, chỉ còn lại Thiên Chúa, và chính lúc ấy, đức tin trở thành mối tương quan thật, không còn là công thức.
Trong bối cảnh Việt Nam hôm nay, nơi vẫn còn nhiều bất công, nghèo đói, và nỗi đau bị lãng quên, lời Gióp mời gọi Hội Thánh trở nên “người bạn thật” của những ai đang chịu khổ. Thay vì là những “bạn của Gióp” chỉ biết lý luận và kết án (x. G 4-25), Giáo hội được mời gọi lắng nghe, cảm thông và ở lại bên người đau khổ. Nhiều giáo xứ đã sống tinh thần này cách âm thầm nhưng sâu sắc: mở bếp ăn tình thương cho bệnh nhân nghèo, dựng lớp học miễn phí cho con em công nhân, hay tổ chức những nhóm cầu nguyện cho người bệnh. Chính những sáng kiến nhỏ ấy làm cho Tin Mừng trở nên gần gũi và cụ thể, vì “Thiên Chúa của Gióp” không nói qua sấm sét, mà qua sự hiện diện hiền lành của lòng thương xót.
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Evangelii Gaudium khẳng định: “Một Hội Thánh ‘đi ra’ là một Hội Thánh mở cửa. Đến với người khác để tới được các biên giới của loài người không có nghĩa là vội vã lao vào thế giới mà không có mục tiêu.”[14] Như thế, đọc Gióp theo tâm thức Việt Nam giúp Hội Thánh hiểu sâu hơn sứ mạng của mình: đi vào nỗi khổ của con người để thắp sáng sự hiệp thông. Ở đó, khổ đau không còn là bi kịch bị chôn vùi, mà trở thành lời cầu nguyện, lời “từ vực thẳm” (Tv 130,1) dâng lên Thiên Chúa và nối kết con người lại với nhau.
Từ sự chịu đựng đến sứ vụ
Khổ đau, khi được đón nhận trong đức tin, không chỉ được chịu đựng, mà được biến đổi. Gióp không kết thúc trong tuyệt vọng, nhưng trong tha thứ và sứ vụ: “Ông Gióp cầu nguyện cho các bạn mình, và Đức Chúa đã phục hồi tài sản của ông” (G 42,10). Chính khi cầu nguyện cho những người từng làm ông tổn thương, Gióp được chữa lành. Khổ đau, nhờ đức tin, trở thành hạt giống của lòng thương xót và phục sinh.
Điều này có giá trị sâu xa cho đời sống mục vụ tại Việt Nam. Biết bao linh mục, tu sĩ, giáo dân đã kinh qua thử thách: mất mát, bệnh tật, hiểu lầm, cô đơn… nhưng họ không dừng lại ở nỗi đau. Họ biến kinh nghiệm ấy thành động lực phục vụ và chia sẻ. Một nữ tu từng mất cha mẹ trong đại dịch nay phục vụ ở bệnh viện với lòng trắc ẩn sâu xa; một linh mục từng lớn lên trong nghèo khổ nay dấn thân cho người di dân; một giáo dân từng bị thương tích hôn nhân nay giúp đỡ các cặp vợ chồng khủng hoảng… Họ là những “Gióp được phục hồi,” biến đau thương thành sứ vụ.
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Christus Vivit viết: “Không ai được cứu một mình; chúng ta được cứu khi cùng nhau mang lấy những vết thương của nhau. Ơn cứu độ không phải là kết quả của nỗ lực cá nhân, nhưng là ân sủng của Thiên Chúa, luôn mời gọi chúng ta đón nhận, chia sẻ, và nâng đỡ nhau trên hành trình đức tin.”[15] Những nhà truyền giáo hôm nay, vì thế, không phải là người không biết đau khổ, nhưng là người đã để Chúa Kitô chữa lành vết thương mình để có thể chữa lành người khác. Trong nền văn hóa Việt Nam thấm đẫm tinh thần “nhẫn” và “cam phận,” lời mời gọi ấy thật cấp thiết: đừng để khổ đau chỉ dừng lại ở chịu đựng, nhưng hãy biến nó thành chứng tá.
Khi người môn đệ biết dâng hiến nỗi khổ của mình cho Chúa, thì khổ đau ấy trở thành lời rao giảng không lời, là “Tin Mừng của lòng cảm thông.” Chính Gióp, sau bao thử thách, đã trở thành gương mặt của một niềm tin được thanh luyện, niềm tin không dựa vào phần thưởng, mà dựa vào tình yêu trung tín của Thiên Chúa.
Và như lời Đức Thánh Cha Phanxicô trong Evangelii Gaudium: “Hi sinh của Đức Giêsu trên thập giá không là gì khác hơn tột đỉnh của cách mà Ngài đã sống suốt cả đời Ngài. Được gương sáng Ngài đánh động, chúng ta muốn hoàn toàn đi vào các thành phần cấu tạo của xã hội này, chia sẻ cuộc sống với mọi người, lắng nghe các mối quan tâm của họ, giúp đỡ họ vật chất và tinh thần trong các nhu cầu của họ, vui với người vui, khóc với người khóc; tay trong tay với những người khác, chúng ta dấn thân xây dựng một thế giới mới. Nhưng chúng ta làm điều này không phải vì ý thức về sự bó buộc, không phải như một bổn phận nặng nề, nhưng là kết quả của một quyết định bản thân, nó cho chúng ta niềm vui và ý nghĩa cho cuộc sống.”[16]
Vì thế, người tín hữu Việt Nam, khi chiêm ngắm Gióp, được mời gọi trở nên chứng nhân của lòng thương xót, không phải bằng những bài giảng dài, mà bằng chính cuộc sống mang dấu ấn Thập giá và Phục sinh. Ở nơi nào có lòng cảm thông, nơi đó Gióp vẫn đang cầu nguyện; và nơi nào có lòng thương xót, nơi đó Tin Mừng vẫn đang được loan báo.
Kết luận
Khi được đọc dưới ánh sáng văn hóa Việt Nam và soi chiếu bằng phương pháp lịch sử–phê bình, Sách Gióp không chỉ là một bi kịch tôn giáo của thời Cựu Ước, mà trở thành tấm gương phản chiếu hành trình đức tin của dân tộc Việt Nam, một dân tộc đã trải qua biết bao khổ đau, nhưng vẫn kiên cường đứng dậy, vẫn biết ngước nhìn lên Trời mà cầu nguyện. Gióp, người công chính giữa nghịch cảnh, chính là hình ảnh của những người Việt Nam: chịu đựng mà không tuyệt vọng, chất vấn mà vẫn tin, khóc than mà không đánh mất hy vọng.
Đọc Gióp hôm nay, chúng ta nhận ra một chuyển động nội tâm sâu xa: từ chịu đựng sang đối thoại, từ cam phận sang tín thác, từ nước mắt sang niềm hy vọng. Đó cũng là hành trình của đức tin bền bỉ của người Việt Nam, một đức tin trưởng thành qua thử thách, được thanh luyện trong lịch sử, và tìm thấy sức mạnh trong lòng cảm thông.
Chính trong tiến trình ấy, Lời Chúa “trở nên xác phàm” (x. Ga 1,14) giữa những thực tại tưởng như xa lạ với Kinh Thánh: trong khu công nghiệp, nơi những người công nhân đọc Kinh tối sau giờ tăng ca; trong xóm trọ nghèo, nơi mẹ trẻ cầu nguyện cho đứa con bị bệnh; trong chợ đời, nơi người buôn bán vẫn lẩm nhẩm “Lạy Chúa, xin giúp con hôm nay”; và trong những mái nhà tan vỡ, nơi vẫn còn một lời kinh được cất lên giữa nước mắt.
Từ Gióp xưa đến người Việt hôm nay, sứ điệp vẫn vang vọng không hề cũ: “Trong khổ đau, Thiên Chúa không im lặng; Người đang chờ con người cất tiếng để được gặp gỡ.” Và khi con người dám cất tiếng, dù là tiếng kêu than, tiếng chất vấn, hay tiếng cầu nguyện yếu ớt, Thiên Chúa đáp lại không bằng lý luận, mà bằng sự hiện diện. Ở đó, Gióp đã gặp Chúa. Ở đó, dân tộc Việt cũng có thể gặp được Người – Thiên Chúa của lòng thương xót, Đấng ở giữa tro bụi mà vẫn làm nảy sinh hy vọng.
______________________________
[1] Xem Carol A. Newsom, “Job,” in The New Jerome Biblical Commentary, ed. Raymond E. Brown, Joseph A. Fitzmyer, and Roland E. Murphy (Englewood Cliffs, NJ: Prentice Hall, 1990), 500.
[2] Carol A. Newsom, “Job,” in The New Jerome Biblical Commentary, ed. Raymond E. Brown, Joseph A. Fitzmyer, and Roland E. Murphy (Englewood Cliffs, NJ: Prentice Hall, 1990), 513.
[3] Ibid.
[4] Xc. Carol A. Newsom, “Job,” in The New Jerome Biblical Commentary, ed. Raymond E. Brown, Joseph A. Fitzmyer, and Roland E. Murphy (Englewood Cliffs, NJ: Prentice Hall, 1990), 513.
[5] Đức Phanxico, Evangelii Gaudium, số 1.
[6] Đức Phanxico, Christus Vivit, số 1.
[7] Đức Phanxico, Evangelii Gaudium, số 269.
[8] Đức Phanxico, Christus Vivit, số 123.
[9] X. Tổng cục Thống kê, Kết quả toàn bộ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 (Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2020), 153.
[10] Sđd.
[11] Đức Phanxico, Christus Vivit, số 2.
[12] Đức Phanxico, Amoris Laetitia, số 220.
[13] Đức Phanxico, Christus Vivit, số 126.
[14] Đức Phanxico, Evangelii Gaudium, số 46.
[15] Đức Phanxico, Christus Vivit, số 239.
[16] Đức Phanxico, Evangelii Gaudium, số 269.