
Sr. Maria Đinh Thị Thu Hà, OP
Đức Maria với tư cách là Mẹ của Chúa Giêsu – người Con duy nhất của Chúa Cha, người con hoàn hảo, chuẩn mực và độc đáo của loài người – đã trở thành mẫu gương tuyệt hảo của sự hiệp thông trong mọi chiều kích: với Thiên Chúa, với Giáo hội và với nhân loại. Cuộc đời Mẹ là một hành trình liên lỉ dệt bằng tình yêu hiệp thông. Lời “xin vâng” của Mẹ đã mở ra cho Thiên Chúa ngự vào cung lòng Mẹ. Cũng với lời “xin vâng” ấy, Mẹ chia sẻ niềm vui nỗi buồn và phục vụ tha nhân. Nhờ đó, Mẹ trở nên nhịp cầu đưa ơn cứu độ đến cho mọi người. Khi cùng nhau hướng về “đời sống hiệp thông huynh đệ,” trong đời sống cộng đoàn của Hội dòng Đa Minh Tam Hiệp, chúng ta được mời gọi bước theo những dấu chân của Mẹ để trở thành những nhịp cầu hiệp thông – với Chúa, với cộng đoàn, với tha nhân và với muôn loài thụ tạo, hầu mang Lời Cứu Độ của Thiên Chúa đến với mọi người và lan tỏa khắp vũ hoàn.
1. Mẹ hiệp thông với Thiên Chúa
Trong lịch sử cứu độ, Đức Maria đã trở thành một mẫu gương hoàn hảo về sự hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa. Sự hiệp thông này không chỉ xảy ra trong những thời khắc đặc biệt, nhưng là một tiến trình liên tục bền bỉ, được thể hiện qua lời “xin vâng” của ngày Truyền Tin đến suốt dọc cuộc đời. Trình thuật Tin Mừng Luca (Lc 1: 26-38) kể lại, khi được sai đến với một trinh nữ tên là Maria tại Nazareth, sứ thần Gabriel đã cất lời chào: “Mừng vui lên, hỡi Đấng đầy ân sủng, Đức Chúa ở cùng bà” (Lc 1: 28). Lời chào ấy mang theo một mặc khải sâu sắc về căn tính của Đức Maria, để từ đây “Đấng Đầy Ân Sủng” trở thành tên mới của Mẹ. Mẹ đã được Thiên Chúa sủng ái đặc biệt và ân sủng của Chúa ngay từ thuở ban đầu đã tràn đầy trên Mẹ. Điều này không chỉ đơn thuần là một lời khen ngợi mà còn là lời gợi mở, gọi mời Mẹ bước vào chương trình cứu độ của Thiên Chúa.
Khi được sứ thần Gabriel báo tin Mẹ sẽ thụ thai “Con Đấng Tối Cao,” Đức Maria vô cùng bối rối và thắc mắc: “Việc ấy xảy ra cách nào được?” Nhưng rồi Mẹ đã nhanh chóng mở lòng đón nhận: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1: 38). Lời “xin vâng” của Mẹ đã thể hiện sự vâng phục trọn vẹn trước thánh ý Chúa. Mẹ không tính toán cũng không đặt điều kiện, mà hoàn toàn buông theo ân sủng để Chúa hướng dẫn đời mình. Mẹ tín thác hoàn toàn vào quyền năng của Chúa.
Qua sự hiệp thông này, Đức Maria đã trở thành Mẹ Đấng Cứu Thế, người đưa Ngôi Lời Nhập Thể vào thế gian. Mẹ không chỉ là người cưu mang Chúa Giêsu mà còn là người cộng tác tích cực vào sứ mệnh cứu độ. Sự sẵn sàng của Mẹ mở ra con đường mới cho ân sủng Chúa tuôn đổ trên nhân loại. Trong suốt cuộc đời, từ lúc cưu mang, sinh hạ Chúa Giêsu nơi máng cỏ Belem, đến việc dâng Chúa trong đền thờ, đưa Chúa trốn sang Ai Cập, tìm Chúa khi lạc mất, đồng hành với Chúa trên hành trình rao giảng và thậm chí cùng Chúa tiến dâng hy tế thập giá, từng bước đi của Mẹ là từng bước hiệp thông liên lỉ với Chúa Giêsu và cùng với Người, Mẹ hoàn trọn chương trình cứu độ của Thiên Chúa.
2. Mẹ hiệp thông chia sẻ niềm vui với tha nhân
Đức Maria không chỉ là mẫu gương về sự hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa mà còn là hình ảnh sáng ngời của việc lan tỏa ân sủng ấy đến với tha nhân. Hơn nữa, sự hiệp thông với Thiên Chúa nơi Mẹ đã trở thành nội lực mạnh mẽ thúc đẩy Mẹ liên kết và chia sẻ với người khác. Càng gắn bó mật thiết với Chúa, Mẹ càng mở lòng ra với anh chị em xung quanh. Quả vậy, khi lãnh nhận ân sủng từ Thiên Chúa, Đức Maria không giữ riêng cho mình, mà trái lại, Mẹ trao ban và chia sẻ để ân sủng ấy được triển nở và trở thành phong nhiêu nơi mọi người. Chiêm ngắm hai sự kiện nổi bật trong Tin Mừng – cuộc viếng thăm bà Êlisabét và tiệc cưới Cana – chúng ta sẽ thấy rõ cách sống hiệp thông của Mẹ trong tình yêu thương, không chỉ bằng lời nói mà còn qua hành động cụ thể, mang niềm vui và ơn cứu độ đến cho tha nhân.
Tin Mừng Luca (Lc 1: 39-56) thuật lại rằng khi biết người chị họ Êlisabét mang thai ở tuổi già, Đức Maria đã “vội vã lên đường” đến vùng đồi núi để viếng thăm. Dù không nhận được lời mời hay tin báo từ bà Êlisabét, Mẹ vẫn mau mắn lên đường. Bước chân đon đả của Mẹ vừa thể hiện sự nhạy bén tinh tế đối với bà Êlisabét, vừa chủ động diễn tả tình mến thương với gia đình bà. Mẹ không chỉ dừng lại ở việc đồng cảm với niềm vui, nỗi lo lắng của người chị họ, một phụ nữ lớn tuổi đang phải đối mặt với những khó khăn của thai kỳ, mà còn ở lại với bà Êlisabét khoảng ba tháng, chia sẻ gánh nặng hàng ngày và mang đến sự trợ giúp thiết thực. Quan trọng hơn, Mẹ đã đem Chúa và ơn cứu độ của Người đến cho gia đình ông bà Giacaria – Êlisabét. Khoảnh khắc gặp gỡ đầy hồng phúc ấy đã làm cho hài nhi Gioan được thánh hóa và nhảy mừng trong lòng mẹ. Chính bà Êlisabét đã thốt lên trong ân sủng của Thánh Thần: “Bởi đâu tôi được Mẹ Chúa tôi đến viếng thăm tôi… Phúc cho bà là kẻ đã tin rằng lời Chúa phán cùng bà sẽ được thực hiện” (Lc 1: 43-45). Như thế, sự hiện diện của Đức Maria không chỉ là sự chia sẻ niềm vui giữa con người với con người, mà còn là máng chuyển ân sủng của Chúa đến với tha nhân, giúp họ nhận ra và ca ngợi quyền năng của Ngài.
Tại tiệc cưới Cana, Mẹ hiệp thông với niềm vui của đôi tân hôn và qua đó Mẹ nhận ra nhu cầu thiết thực của họ (Ga 2: 1-11). Trong bầu khí vui tươi của tiệc cưới, khi mọi người chỉ vui với niềm vui riêng mình, Mẹ đã nhìn thấy ngay sự đổ vỡ nếu không được đáp ứng kịp thời. Biến cố “hết rượu” giữa buổi tiệc, một điều vô cùng quan trọng và khẩn thiết, có thể phá vỡ niềm vui của đôi tân hôn và làm mất thể diện của gia đình. Với trái tim nhạy bén của một người mẹ, với sự hiệp thông tinh tế và mẫn cảm, Mẹ không thờ ơ mà chủ động can thiệp. Tiến đến bên Chúa Giêsu, Mẹ thì thầm: “Họ hết rượu rồi” (Ga 2: 3). Chúa Giêsu dù ban đầu trả lời “Giờ của con chưa đến,” Mẹ vẫn tín thác vào Chúa và đến với các gia nhân, Mẹ nhẹ nhàng: “Người bảo gì, các anh cứ việc làm theo” (Ga 2: 5). Nhờ đó, dấu lạ đầu tiên được thực hiện, Chúa Giêsu đã biến nước thành rượu ngon, cứu vãn niềm vui cho gia đình mới. Với biến cố này, Đức Maria thực sự trở thành nhịp cầu hiệp thông, nối kết giữa con người và Thiên Chúa, giữa nỗi lo âu của nhân loại và lòng thương xót của Con Mẹ. Mẹ không chỉ hiện diện mà còn đồng cảm, sẻ chia và hành động để đáp ứng nhu cầu thiết thực, biến khoảnh khắc bất toàn, thiếu hụt thành cơ hội cho ân sủng Chúa tỏa rạng. Sự hiệp thông của Mẹ trong biến cố tiệc cưới Cana là sự kết hợp hoàn hảo giữa tình yêu thương Mẹ dành cho con người và đức tin sâu thẳm Mẹ đặt nơi Thiên Chúa, nhờ đó niềm vui được nhân lên và đức tin của các môn đệ được củng cố.
3. Mẹ hiệp thông với Hội Thánh
Đức Maria nhờ hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa nên đã đưa sự hiệp thông của Mẹ với Hội Thánh lên đến đỉnh cao. Là Mẹ của Chúa Giêsu, Mẹ đã đồng hành cùng Hội Thánh sơ khai ngay từ những ngày đầu, chia sẻ niềm tin, cầu nguyện và xây dựng cộng đoàn. Sách Công Vụ Tông Đồ kể rằng: Sau biến cố Chúa Giêsu về trời, các môn đệ đã họp nhau xung quanh Mẹ Maria (Cv 1: 12-14). Quả vậy, trong lúc hoang mang và lạc hướng trước sự ra đi của Thầy mình, các môn đệ đã tụ họp xung quanh Mẹ Maria. Nhờ đó mà mọi người đều đồng tâm nhất trí cầu nguyện và kiên tâm chờ đợi “quyền năng từ trên cao” như lời Chúa Giêsu đã hứa (Lc 24:49).
Hiện diện giữa cộng đoàn các môn đệ trong những phút giây khó khăn ấy, Đức Maria đã tạo nên sự hiệp nhất giữa các chi thể trong nhiệm thể Chúa Kitô là Giáo Hội. Sự có mặt thầm lặng nhưng đầy yêu thương tin tưởng của Mẹ giúp các môn đệ vượt qua nỗi sợ hãi, tăng thêm niềm xác tín vào lời hứa của Chúa Giêsu về sức mạnh của Thánh Thần. Cùng với các Tông đồ, Mẹ đã xây dựng Giáo Hội tiên khởi, một cộng đoàn non trẻ, chia sẻ nỗi sợ hãi trước bách hại, cùng hy vọng vào tương lai và kiên trì cầu nguyện để đón nhận Chúa Thánh Thần. Qua đó, Mẹ trở thành mẫu mực cho sự hiệp thông cộng đoàn, nơi mọi người cùng cầu nguyện và hiệp nhất, cùng chung nhịp đập trong đức tin và sự chờ đợi ân sủng Chúa.
Sự hiệp thông của Đức Maria với Hội Thánh còn được nhấn mạnh trong Tông Huấn Redemptoris Mater – Mẹ Đấng Cứu Chuộc của Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II. Ngài viết: “Sau khi Con của Mẹ ra đi, tình mẫu tử của Mẹ vẫn ở lại với Giáo Hội như một trung gian từ mẫu: Mẹ chuyển cầu cho tất cả con cái của Mẹ. Mẹ cũng đã cộng tác vào công trình cứu chuộc của Con Mẹ, Đấng cứu chuộc toàn thể thế giới” (số 60). Lời khẳng định này nhấn mạnh rằng, ngay từ những ngày đầu tiên của Hội Thánh sơ khai, Đức Maria đã là người Mẹ thiêng liêng, hiện diện âm thầm nhưng mạnh mẽ giữa cộng đoàn. Qua vai trò trung gian từ mẫu, Mẹ trở thành nhịp cầu nối kết Hội Thánh với Chúa, chuyển cầu cho tất cả con cái và cộng tác vào công trình cứu chuộc. Sự hiệp thông này không giới hạn ở Hội Thánh sơ khai mà mở rộng đến toàn thể nhân loại, nơi Mẹ tiếp tục đồng hành và chuyển cầu ân sủng cho mọi người.
4. Học nơi Mẹ cách sống hiệp thông trong cộng đoàn
Tiến trình đào tạo người nữ tu Đa Minh Tam Hiệp, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm Đức Maria – Mẫu gương hiệp thông, để học với Mẹ sống tình hiệp thông huynh đệ trong cộng đoàn. Mẹ dạy chúng ta rằng hiệp thông không phải là lý tưởng xa vời, nhưng là con đường thực tế và cần thiết cho đời tu hôm nay. Khởi đi từ việc kết hiệp mật thiết với Chúa qua tiếng “xin vâng,” đến việc mau mắn lên đường đưa Chúa đến cho gia đình bà Êlisabét, đưa “rượu mới” đến cho đôi tân hôn tại tiệc cưới Cana, rồi âm thầm cầu nguyện với các Tông đồ, đến vai trò trung gian từ mẫu…, Đức Maria đã trở thành mẫu gương sống tình hiệp thông cho người môn đệ Chúa Kitô trong Giáo Hội hôm nay.
Quý này, chúng ta hãy cùng nhau khám phá và noi gương Mẹ trong ba chiều kích hiệp thông cụ thể, để đời tu Đa Minh của chúng ta trở nên phong phú và chứng tá hơn.
Hiệp thông với Chúa trong đời sống cầu nguyện: Đức Maria là mẫu gương tuyệt hảo của người môn đệ luôn lắng nghe và suy niệm Lời Chúa trong lòng và trong đời. Mẹ không chỉ thưa “xin vâng” một lần, nhưng cả cuộc đời Mẹ là lời đáp trả tín trung trong cầu nguyện và chiêm niệm. Noi gương Mẹ, chúng ta hãy tập sống gắn bó mật thiết với Chúa qua việc kiên trì cầu nguyện cùng nhau và cho nhau, để lời cầu nguyện nối kết chúng ta thành một nhiệm thể sống động của Chúa Kitô, làm nên một gia đình Hội Dòng yêu thương và hiệp nhất. Noi gương Mẹ, chúng ta chuyên chăm lắng nghe và thực thi Lời Chúa, để Lời ấy trở thành sức mạnh, thành ánh sáng, niềm vui và hy vọng trong đời hiến dâng và phục vụ. Trong đời tu Đa Minh, cầu nguyện không phải là việc cá nhân riêng lẻ, mà là sợi chỉ đỏ nối kết cộng đoàn. Chúng ta hãy để lời “xin vâng” của Mẹ trở thành lời đáp trả hàng ngày của chúng ta, giúp chúng ta vượt qua những cám dỗ của sự bận rộn, ích kỷ cá nhân và vô cảm, đồng thời hướng lòng về Chúa, nguồn cội của mọi hiệp thông.
Hiệp thông với chị em trong cộng đoàn bằng tình huynh đệ chân thành: Đời tu Đa Minh nhắc nhớ chúng ta không chỉ tìm Chúa một mình, nhưng cùng nhau “sống đức ái hoàn hảo” để làm chứng cho Tin Mừng. Đức Maria, trong gia đình Thánh Gia và trong Giáo hội tiên khởi, luôn hiện diện như người Mẹ chăm sóc, khích lệ, nâng đỡ và chia sẻ. Noi gương Mẹ, chúng ta hãy hân hoan chung tay xây dựng cộng đoàn huynh đệ bằng việc đón nhận sự khác biệt của nhau, tôn trọng phẩm giá của chị em, nâng đỡ nhau trong thử thách, cùng nhau chia sẻ niềm vui nỗi buồn để đời sống cộng đoàn thực sự trở nên dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa. Chúng ta cũng thực hành tinh thần đồng trách nhiệm, nhạy bén trước những nhu cầu của chị em, biết vượt qua cái tôi cá nhân để cùng nhau tiến bước, cùng nhau xây dựng và hướng tới thiện ích chung của cộng đoàn. Hình ảnh Mẹ mau mắn lên đường viếng thăm bà Êlisabét hay tế nhị can thiệp tại tiệc cưới Cana nhắc nhở chúng ta hãy hiện diện bên chị em với tình yêu chân thành, không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động cụ thể, để cộng đoàn trở thành mái ấm gia đình – nơi nuôi dưỡng đức tin và tình yêu.
Hiệp thông với tạo vật bằng thái độ bảo vệ gìn giữ như quà tặng Chúa ban: Với tình yêu dành cho vũ trụ như quà tặng của Thiên Chúa dành cho con người, Đức Maria đã sống trong thái độ khiêm nhường, tôn trọng và ngợi khen Chúa qua công trình sáng tạo của Ngài. Chúng ta cũng hãy dõi bước theo Mẹ để biết trân trọng, bảo vệ và gìn giữ muôn loài thọ tạo, hầu cuộc sống trở nên hài hòa, phản chiếu vẻ đẹp và tình yêu của Đấng Tạo Hóa. Trong bối cảnh thế giới hôm nay với những thách đố về bảo vệ môi trường, noi gương Mẹ, chúng ta quyết tâm sống hiệp thông với tạo vật bằng cách sử dụng tài nguyên với tinh thần trách nhiệm, thúc đẩy lối sống đơn giản, tiết kiệm để góp phần bảo vệ ngôi nhà chung và chia sẻ với những anh chị em nghèo khổ. Điều này không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách chúng ta tôn vinh Chúa qua việc chăm sóc quà tặng của Ngài.
***
Đức Maria đã đi trước, sống và để lại cho chúng ta tấm gương hiệp thông sống động. Xin Mẹ đồng hành, để mỗi người chúng ta biết gắn bó với Chúa, hiệp nhất với chị em và hòa điệu với tạo vật, hầu đời tu Đa Minh của chúng ta trở thành chứng tá tình yêu Thiên Chúa giữa lòng thế giới hôm nay.