
Vai trò của người di dân Việt Nam trong sứ vụ loan báo Tin Mừng
ở các đô thị lớn ở Việt Nam cũng như tại hải ngoại
Philippines, nhân ngày Thế Giới về Di Dân và Tị Nạn 2025,
Lm. Antôn Trần Xuân Sang, SVD.
1. DẪN NHẬP
Từ năm 1914, Giáo hội Hoàn vũ đã cử hành Ngày Thế giới Di dân và Tị nạn (World Day of Migrants and Refugees, WDMR) như một dấu chỉ quan tâm mục vụ đặc biệt dành cho những anh chị em buộc phải rời bỏ quê hương. Đây là dịp để cộng đoàn tín hữu cùng cầu nguyện cho họ, lắng nghe những thách đố họ đang gánh chịu, và khám phá ra những cơ hội mà chính hiện tượng di cư đem lại cho đời sống đức tin và sứ vụ truyền giáo của Hội Thánh. Năm nay 2025, WDMR lần thứ 111 được cử hành vào Thứ Bảy và Chúa Nhật 4-5 tháng 10 với chủ đề: “Người Di Cư, Những Nhà Truyền Giáo Hy Vọng” do Đức Thánh Cha Lêô XIV chọn lựa. Trong sứ điệp, ngài nhấn mạnh: chính những người di dân – nhờ niềm tín thác vào Thiên Chúa và sự kiên cường vượt qua nghịch cảnh – trở thành chứng nhân sống động của hy vọng, đồng thời là những nhà truyền giáo thầm lặng đem đức tin và lòng can đảm đến những miền đất mới. Người di dân không phải là gánh nặng, nhưng là phúc lành mà Thiên Chúa trao cho Hội Thánh, nhắc nhở Giáo hội về căn tính lữ hành của mình: “Dân Thiên Chúa luôn là civitas peregrina – đoàn dân lữ hành tiến về quê hương thiên quốc” (x. De civitate Dei XIV–XVI; x. Ga 15,19).
Trong bối cảnh hiện nay, toàn cầu hóa và đô thị hóa đã biến di dân thành một hiện tượng nổi bật của xã hội. Ở Việt Nam, từng dòng người trẻ từ nông thôn đổ về các thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn, Bình Dương, Đồng Nai để học tập, tìm việc làm và lập nghiệp. Đồng thời, cộng đồng người Việt hải ngoại cũng đã lớn mạnh tại nhiều châu lục, đặc biệt ở Hoa Kỳ, Canada, Pháp, Đức, Úc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Dù đối diện muôn vàn khó khăn về văn hóa, ngôn ngữ hay kinh tế, người di dân Việt Nam vẫn mang theo kho tàng đức tin, lòng đạo đức bình dân, và tinh thần hiếu khách – những giá trị đặc trưng của dân tộc.
Trong nhãn quan đức tin, người di dân không chỉ là “những tín hữu cần được chăm sóc mục vụ,” nhưng còn là những tác nhân truyền giáo tích cực. Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói rõ: “Mỗi người đã chịu Phép Rửa, bất kể ở đâu, đều là một môn đệ thừa sai” (Evangelii Gaudium, số 120). Như thế, đời sống hằng ngày của người di dân – trong nhà máy, ký túc xá, giảng đường hay cộng đoàn giáo xứ – đều có thể trở thành nơi gặp gỡ của Tin Mừng. Họ là “muối cho đời, ánh sáng cho trần gian” (x. Mt 5,13–16) ngay trong môi trường làm việc, học tập và định cư, nơi mà sứ vụ truyền giáo của Giáo hội thường khó tiếp cận.
Kinh Thánh cũng nhắc chúng ta về trách nhiệm này: “Các ngươi phải đối xử với người ngoại kiều cư ngụ với các ngươi như với một người bản xứ, phải yêu họ như chính mình, vì các ngươi từng là ngoại kiều tại đất Ai Cập” (Lv 19,34). Lời dạy ấy vang vọng như một mệnh lệnh luân lý và mục vụ, kêu gọi mọi cộng đoàn đức tin hãy dang rộng vòng tay đón tiếp, trân trọng và đồng hành với người di dân. Bởi lẽ, nơi khuôn mặt họ, chúng ta có thể nhận ra chính khuôn mặt Đức Kitô.
Như vậy, khi Hội Thánh biết nhìn người di dân không phải như “người xa lạ đáng sợ” nhưng như người bạn đồng hành trên hành trình đức tin, thì chính họ sẽ trở thành những nhà truyền giáo hy vọng, đem đến sức sống mới cho Giáo hội tại các thành thị trong nước cũng như tại hải ngoại.
2. NGƯỜI DI DÂN VIỆT NAM TRONG NƯỚC
2.1. Thực trạng và thách đố
Theo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở 2019, Việt Nam có khoảng 6,4 triệu người di cư nội địa, chiếm 7,3% dân số từ 5 tuổi trở lên.[1] Đây là một con số đáng chú ý vì nó cho thấy cứ 14 người dân thì có một người đã rời nơi cư trú cũ để đến sống ở địa bàn mới. Đặc biệt, lực lượng này phần lớn nằm trong độ tuổi lao động trẻ: 61,8% thuộc nhóm 20–39 tuổi – tức là những người đang xây dựng sự nghiệp, lập gia đình và chuẩn bị trở thành lực lượng nòng cốt cho nền kinh tế cũng như đời sống xã hội.[2]
Một điểm cần nhấn mạnh là nữ giới chiếm 55,5% trong tổng số người di cư. Điều này không chỉ phản ánh nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp may mặc, điện tử, dịch vụ – vốn ưu tiên lao động nữ – mà còn gợi mở những nhu cầu mục vụ đặc thù. Lao động nữ di cư thường chịu nhiều áp lực kép: vừa phải thích nghi với môi trường làm việc khắt khe, vừa đối diện với nguy cơ bị bóc lột, quấy rối, hoặc thiếu thốn các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.[3] Đây là những yếu tố mà cả xã hội và Giáo hội cần quan tâm khi thiết kế chính sách cũng như hoạt động đồng hành.
Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh là hai trung tâm tiếp nhận di dân lớn nhất. Trong giai đoạn 2010–2019, dân số Hà Nội tăng thêm khoảng 1,46 triệu người, còn Thành Phố Hồ Chí Minh tăng khoảng 1,69 triệu người, trong đó phần lớn là di dân.[4] Bên cạnh đó, các tỉnh công nghiệp vệ tinh như Bình Dương, Bà Rịa–Vũng Tàu (cũ, nay là Thành Phố Hồ Chí Minh), Đồng Nai, đã trở thành “điểm đến nóng” nhờ sự phát triển của hàng trăm khu công nghiệp. Một nghiên cứu tại Bình Dương cho thấy, người nhập cư chiếm tới 26,3% lực lượng lao động, với 82,3% làm việc trong khu vực công nghiệp.[5]
Tuy nhiên, dòng người ồ ạt đổ về các trung tâm này tạo nên áp lực lớn về nhà ở, hạ tầng giao thông, y tế và dịch vụ xã hội. Ví dụ, báo cáo của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Dương năm 2022 ghi nhận rằng hơn 1,2 triệu công nhân nhập cư đang sinh sống tại địa phương, phần lớn trong điều kiện nhà trọ chật hẹp, thiếu các dịch vụ phúc lợi căn bản. Tình trạng này khiến đời sống tinh thần và tôn giáo của người di dân dễ bị bỏ ngỏ.
Các thách đố thiết thân
Người di dân Việt Nam trong nước đang phải đối diện với nhiều khó khăn cụ thể:
– Bấp bênh việc làm và đời sống: Nhiều lao động di dân chỉ có hợp đồng ngắn hạn hoặc làm việc thời vụ, thu nhập thấp và ít được tiếp cận hệ thống an sinh xã hội. Thực tế, tỷ lệ lao động nhập cư không có bảo hiểm xã hội cao hơn hẳn so với dân cư địa phương, khiến họ dễ rơi vào tình trạng tổn thương khi ốm đau hoặc thất nghiệp.[6] Đại dịch Covid-19 vừa qua là một minh chứng điển hình: hàng triệu người di dân bị mất việc, mất thu nhập, và buộc phải rời thành phố trở về quê hương trong cảnh khó khăn, nhiều khi chỉ với hai bàn tay trắng.
– Cô đơn và thiếu nâng đỡ tinh thần: Người trẻ khi rời xa gia đình thường thiếu vắng mạng lưới hỗ trợ xã hội, dễ rơi vào cảm giác cô lập. Tại các khu công nghiệp lớn như Bình Dương hay Đồng Nai, nhiều lao động di cư phải sống trong những phòng trọ chật hẹp, ít có cơ hội tham gia sinh hoạt cộng đồng. Một số bạn trẻ sống chung phòng trọ trong tình trạng ít được định hướng có thể dẫn đến những lối sống thiếu lành mạnh, như quan hệ trước hôn nhân. Một số khảo sát mục vụ địa phương cũng ghi nhận rằng tỷ lệ thanh niên Công giáo xa quê ít tham gia sinh hoạt đoàn thể giáo xứ, phần vì thời gian làm việc kéo dài, phần vì cảm giác “không thuộc về” cộng đoàn mới.[7]
– Nguy cơ rời xa thực hành đức tin: Đây là một thách đố mục vụ đáng lưu tâm. Người di dân thường phải làm việc vất vả, thay ca liên tục, nên khó duy trì việc tham dự Thánh lễ và các sinh hoạt phụng vụ. Khi rời quê, họ mất liên hệ với giáo xứ gốc, trong khi nơi đến lại chưa có sự tiếp cận và nâng đỡ kịp thời từ cộng đoàn mới. Thực tế mục vụ tại Tổng Giáo phận Sài Gòn, Phú Cường và Xuân Lộc cho thấy nhiều công nhân Công giáo hiếm khi tham dự Thánh lễ thường xuyên, mà chỉ đến nhà thờ vào các dịp lễ trọng hoặc khi trở về quê.[8] Dần dần, điều này dễ hình thành một thói quen lơ là trong việc thực hành đức tin, ảnh hưởng lâu dài đến đời sống Kitô hữu.
Hệ quả đối với sứ vụ của Giáo hội Công giáo
Theo thống kê, số tín hữu Công giáo tại Việt Nam hiện vào khoảng 7 triệu người, chiếm 7% dân số cả nước.[9] Làn sóng di cư mạnh mẽ trong những thập niên gần đây đã làm cho các cộng đoàn Công giáo tại các đô thị lớn và vùng công nghiệp trở nên ngày càng đông đảo, trẻ trung và đa dạng hơn về nguồn gốc xuất thân, nghề nghiệp cũng như hoàn cảnh sống. Đây là một thực tế vừa mở ra nhiều tiềm năng truyền giáo, vừa đặt ra không ít thách đố cho đời sống Giáo hội trong bối cảnh hiện nay.
Trước sự thay đổi nhân khẩu học này, Giáo hội tại Việt Nam được mời gọi phải đổi mới cơ cấu mục vụ, vượt ra ngoài khuôn khổ của mô hình giáo xứ truyền thống vốn gắn chặt với địa bàn cư trú. Mục vụ hôm nay đòi hỏi tính linh hoạt, lưu động và hội nhập, quan tâm đặc biệt đến những hoàn cảnh riêng của người di dân: thời gian làm việc thất thường, đời sống tập thể trong các khu nhà trọ, cảm giác bấp bênh và ít gắn bó với cộng đoàn địa phương. Chính những yếu tố ấy làm cho người di dân dễ bị thiệt thòi trong đời sống đức tin nếu Giáo hội không có sự thích ứng kịp thời.
Điều này cũng có nghĩa là, thay vì chỉ dựa trên cơ cấu địa giới hành chính của giáo xứ, Giáo hội cần phát triển những hình thức mục vụ mới để đáp ứng thực tế di dân. Những giáo xứ tạm thời hoặc các giáo điểm dành cho người di dân tại các khu công nghiệp sẽ giúp họ dễ dàng tiếp cận đời sống phụng vụ và các bí tích. Những nhóm sinh hoạt nhỏ (basic communities) dành cho công nhân, sinh viên hay giới trẻ xa quê sẽ trở thành điểm tựa tinh thần và môi trường nâng đỡ đức tin. Đồng thời, mục vụ “lưu động” – khi các linh mục, tu sĩ và giáo lý viên trực tiếp đến nơi ở, nơi làm việc của người di dân – sẽ là cách thức hữu hiệu để đưa Hội Thánh đến gần hơn với những anh chị em đang ở bên lề các cộng đoàn truyền thống.
Trong Evangelii Gaudium, Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhấn mạnh rằng: “Thực tại luôn lớn hơn ý tưởng” (EG 231). Vì thế, mục vụ cho người di dân không thể chỉ dừng lại ở những kế hoạch trên giấy, mà phải khởi đi từ chính thực tế đời sống của họ, với những khó khăn và hy vọng cụ thể. Đó cũng là lời mời gọi Hội Thánh hãy thực sự “nghe được mùi chiên” (EG 24), nghĩa là biết gần gũi, đồng cảm và đồng hành với người di dân trong hành trình đức tin, giữa những điều kiện phức tạp của xã hội đô thị hôm nay. Đức Phanxicô còn khẳng định: “Mọi người đã chịu Phép Rửa, bất kể ở đâu, đều là môn đệ thừa sai” (EG 120). Điều này có nghĩa, người di dân Công giáo không chỉ là “những tín hữu cần được chăm sóc,” mà còn là tác nhân truyền giáo. Chính kinh nghiệm di dân – với tất cả gian khó, niềm hy vọng và sức mạnh nội tâm – có thể trở thành chứng từ sống động giữa môi trường lao động và cộng đồng mới. Nếu được đồng hành và hỗ trợ, họ có thể trở thành “những nhà truyền giáo hy vọng” ngay trong môi trường đô thị và công nghiệp, mang Tin Mừng đến những nơi mà các linh mục hoặc tu sĩ khó tiếp cận. Đức Thánh Cha Phanxicô trong Fratelli Tutti từng cảnh báo rằng: “Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa dửng dưng, nơi nhiều người bị gạt ra bên lề” (Fratelli Tutti,18). Người di dân chính là một trong những nhóm dễ bị gạt ra bên lề nhất. Chính vì thế, đồng hành và trao quyền cho họ không chỉ là một trách vụ xã hội, mà còn là một sứ vụ thiêng liêng – để biến những người vốn bị coi là “ngoại vi” trở thành trung tâm của đời sống truyền giáo trong thời đại hôm nay.
2.2. Vai trò truyền giáo của người di dân
Dù phải đối diện với muôn vàn khó khăn trong cuộc sống mưu sinh – từ việc làm bấp bênh, điều kiện sống thiếu ổn định, đến nỗi cô đơn xa quê và nguy cơ mất gốc đức tin – nhưng người di dân không chỉ là những người “cần được chăm sóc” mà còn là những tác nhân tích cực trong sứ vụ loan báo Tin Mừng. Kinh nghiệm di dân giúp họ trở thành chiếc cầu nối: nối liền quê hương với thành thị, gắn kết cộng đoàn nông thôn với đô thị, và thậm chí tạo nên nhịp cầu hiệp thông giữa Giáo hội trong nước và cộng đồng hải ngoại. Mỗi bước chân ra đi của họ, tuy đầy gian nan, lại chất chứa tiềm năng loan báo một Tin Mừng sống động ngay trong môi trường mới.[10]
Chính nơi thân phận “lữ hành”, người di dân cảm nghiệm sâu xa hơn về ơn gọi Kitô hữu: luôn ở trong hành trình, luôn bước đi với niềm tin và hy vọng. Họ không chỉ giữ đức tin cho riêng mình, mà còn trở thành chứng nhân của niềm hy vọng – niềm hy vọng được nuôi dưỡng từ sự tín thác vào Thiên Chúa và được thể hiện bằng sự kiên cường vượt khó. Như men trong bột và muối cho đời (x. Mt 5,13–16), họ gieo mầm Tin Mừng qua chính đời sống thường ngày: qua sự chăm chỉ, sự trung thực trong công việc, lòng quảng đại chia sẻ, và tinh thần liên đới với đồng nghiệp và láng giềng.
Trong cái nhìn này, người di dân không chỉ là “người được đón tiếp” mà còn là hồng ân mà Thiên Chúa ban cho Giáo hội. Họ nhắc nhở toàn thể Dân Chúa về căn tính lữ hành của Hội Thánh – một Hội Thánh không an vị trong sự ổn định khép kín, nhưng luôn mở ra, sẵn sàng đi đến “những vùng ngoại vi” để làm chứng cho tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa.[11]
Làm phong phú đời sống phụng vụ và đạo đức bình dân
Người di dân không rời bỏ quê hương với đôi bàn tay trắng; họ mang theo cả một kho tàng đức tin và truyền thống đạo đức bình dân được hun đúc qua bao thế hệ. Đó là những buổi rước kiệu long trọng trong tháng Hoa và tháng Mân Côi, những lời kinh sớm tối trong gia đình, lòng sùng kính Đức Mẹ La Vang hay các thánh bổn mạng quê hương, và cả những bài thánh ca quen thuộc gắn liền với ký ức tuổi thơ. Khi hiện diện nơi đô thị, những truyền thống ấy không bị chôn vùi, nhưng được tái hiện và hòa nhập vào đời sống của các giáo xứ thành thị, làm cho phụng vụ thêm đa dạng, sinh động và gần gũi.[12]
Thực tế tại các giáo xứ lớn ở Sài Gòn, Bình Dương, Xuân Lộc, dòng người di dân đã trở thành một mạch sống thiêng liêng mới. Nhiều cộng đoàn di dân tổ chức các ca đoàn mang âm hưởng miền Trung hay miền Bắc, làm cho phụng vụ trở nên phong phú cả về cung điệu lẫn tâm tình. Những buổi rước kiệu Đức Mẹ hay thánh quan thầy, vốn quen thuộc ở làng quê, được tái hiện nơi thành phố, khiến bầu khí phụng vụ mang đậm sắc thái vừa truyền thống vừa tươi mới. Nhờ đó, nhiều giáo xứ vốn đã đông đúc lại trở nên “mái nhà chung”, nơi sự đa dạng trở thành sức mạnh hiệp thông.
Qua những thực hành đạo đức bình dân ấy, người di dân không chỉ duy trì căn tính tôn giáo cá nhân, mà còn làm giàu cho đời sống thiêng liêng của Giáo hội địa phương. Họ mang đến một chứng tá rằng đức tin không bị giới hạn bởi biên giới địa lý, nhưng có thể bén rễ và trổ sinh hoa trái trong mọi hoàn cảnh. Như Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói: “Đạo đức bình dân là một cách diễn tả đức tin, nơi đó người ta tìm thấy sức mạnh loan báo Tin Mừng” (Evangelii Gaudium, số 122). Chính trong tinh thần ấy, người di dân đang trở thành những nhà truyền giáo thầm lặng, gieo hạt giống Tin Mừng qua những truyền thống đạo đức bình dân được họ nâng niu và tái hiện giữa lòng đô thị.
Chứng tá đức tin trong môi trường lao động
Những công sở, nhà máy, khu chế xuất và khu công nghiệp – nơi người di dân hàng ngày gắn bó – chính là “cánh đồng truyền giáo” đặc thù của thời đại hôm nay. Ở đó, họ không rao giảng bằng những bài thuyết giáo, nhưng bằng chính lối sống thấm đẫm Tin Mừng: sự chăm chỉ trong công việc, tinh thần trách nhiệm, lòng trung thực trong cách hành xử, và nhất là tình bác ái dành cho đồng nghiệp.
Một bữa cơm được chia sẻ nơi xưởng làm, một lời hỏi thăm khi đồng nghiệp đau ốm, hay một buổi cầu nguyện nhỏ trong giờ nghỉ – tất cả những hành vi tưởng chừng đơn sơ ấy lại trở thành “Tin Mừng sống động” chạm đến những con tim vốn xa lạ với Giáo hội. Đó chính là cách mà người di dân gieo vãi hạt giống đức tin vào những môi trường mà mục vụ chính thức khó vươn tới.
Chúa Giêsu đã khẳng định: “Ánh sáng của anh em phải chiếu giãi trước mặt thiên hạ, để họ thấy những công việc tốt đẹp anh em làm, mà tôn vinh Cha của anh em” (Mt 5,16). Khi người di dân sống trọn vẹn căn tính Kitô hữu trong lao động hằng ngày, họ trở thành “muối đất và ánh sáng cho trần gian”, làm cho chính môi trường làm việc trở thành nơi Thiên Chúa được nhận biết và tôn vinh.
Cầu nối liên thế hệ và liên vùng
Khi rời quê hương để tìm việc làm và ổn định cuộc sống nơi thành thị, người di dân không cắt đứt sợi dây liên kết với gia đình và cộng đoàn gốc rễ của mình. Trái lại, họ tiếp tục nâng đỡ quê nhà qua những việc làm cụ thể: gửi tiền về để cha mẹ được an tâm tuổi già, lo cho con em được học hành, hoặc góp phần xây dựng lại ngôi nhà thờ xứ đạo đang xuống cấp. Không ít chương trình bác ái, học bổng, và cả các công trình xã hội tại những giáo xứ nghèo miền Trung hay miền Bắc đã được duy trì nhờ sự hy sinh thầm lặng của những người con đi làm ăn xa. Qua đó, họ trở thành những “người Samari nhân hậu” của chính cộng đoàn mình, làm cho tình hiệp thông Giáo hội không ngừng lớn lên.[13]
Đồng thời, nơi thành phố, người di dân lại mang theo những truyền thống đức tin và văn hóa từ quê hương để hòa nhập vào đời sống đô thị. Nhờ sự hiện diện của họ, các giáo xứ thành thị bớt khép kín và trở nên phong phú hơn trong phụng vụ, sinh hoạt và tinh thần liên đới. Người di dân chính là “nhịp cầu nối dài” giữa nông thôn và thành thị, giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và đổi thay. Như thế, họ không chỉ duy trì mối dây gắn bó gia đình, mà còn làm cho Giáo hội trở thành một cộng đoàn hiệp thông thực sự, nơi mọi khác biệt được ôm lấy trong tình yêu của Đức Kitô.
Ở một bình diện sâu xa hơn, người di dân còn giúp Giáo hội ý thức rõ chiều kích “catholica” – tính công giáo phổ quát của mình. Họ mang trong mình những ký ức quê hương, nhưng cũng biết hội nhập vào môi trường mới, trở thành những chứng nhân sống động cho một Giáo hội vừa gắn bó với cội nguồn, vừa mở ra cho thế giới. Chính nơi sự di chuyển liên tục ấy, căn tính Kitô hữu được sống một cách cụ thể: luôn ra đi, luôn hiệp thông, và luôn gieo mầm hy vọng.
Trở thành “men” và “muối” trong xã hội
Giữa những thành phố nhộn nhịp, nơi nhịp sống công nghiệp dễ cuốn con người vào vòng xoáy thực dụng và hưởng thụ, sự hiện diện âm thầm nhưng kiên trung của người di dân trở thành một dấu chỉ Tin Mừng. Họ sống đức tin không phải trong môi trường quen thuộc của gia đình và xứ đạo quê nhà, mà ngay giữa chợ đời, nhà máy, công trường và ký túc xá. Chính tại những “vùng ngoại vi” ấy, lời mời gọi của Chúa Giêsu “Anh em là muối cho đời… ánh sáng cho trần gian” (Mt 5,13–16) được thể hiện cách sống động.
Khi một công nhân di dân trung thực trong công việc, một sinh viên xa quê dám giữ giờ cầu nguyện, hay một người mẹ trẻ kiên trì nuôi dạy con cái trong đức tin giữa bối cảnh xã hội đầy cám dỗ – tất cả những hành vi nhỏ bé ấy trở thành một bài giảng sống động. Không cần nhiều lời, chính lối sống công chính, tình liên đới và lòng thương xót đã gieo vào môi trường lao động, học đường và khu phố những hạt giống của Nước Trời.
Ở một nghĩa sâu xa hơn, người di dân trở thành “men” làm dậy lên bầu khí yêu thương và hy vọng nơi cộng đoàn xã hội. Họ biết chia sẻ khó khăn với đồng nghiệp, sẵn sàng giúp đỡ bạn bè cùng phòng trọ, hay cùng nhau nâng đỡ một gia đình đang gặp khủng hoảng. Những cử chỉ tưởng chừng nhỏ bé ấy lại có sức biến đổi cả một môi trường vốn thờ ơ và lạnh lùng, khiến nhiều người ngoài Công giáo phải đặt câu hỏi: “Điều gì đã khiến họ sống yêu thương và trung tín đến thế?”
Như thế, người di dân chính là những nhà truyền giáo âm thầm nhưng đầy sức mạnh. Họ đưa Tin Mừng thấm nhập vào những nơi mà mục tử hay cơ cấu mục vụ chính thức khó chạm tới: trong nhà máy, công xưởng, ký túc xá, hay khu công nghiệp. Chính tại đó, nhờ sự hiện diện kiên vững và lòng trung tín của họ, ánh sáng Tin Mừng được tỏa rạng, mở ra những con đường mới cho sứ vụ loan báo Nước Thiên Chúa ngay giữa lòng xã hội hôm nay.
Những minh họa mục vụ cụ thể
Thực tế mục vụ tại các giáo phận lớn cho thấy rõ vai trò truyền giáo sống động của người di dân trong lòng Giáo hội Việt Nam.
Tại Tổng Giáo phận Sài Gòn, mỗi Chúa Nhật, hàng chục ngàn di dân quy tụ về tham dự Thánh lễ tại các nhà thờ lớn như Xóm Chiếu, Hàng Xanh, Tân Phước, Bình An. Để đáp ứng nhu cầu của công nhân tan ca muộn, nhiều giáo xứ đã tổ chức Thánh lễ buổi tối từ 20–21 giờ. Không ít cộng đoàn di dân còn thành lập ca đoàn, hội Legio, hay nhóm Caritas, mang theo truyền thống đạo đức miền Trung, miền Bắc và làm phong phú thêm đời sống thiêng liêng của đô thị.[14]
Ở Giáo phận Xuân Lộc, trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước, các linh mục và tu sĩ đã sáng lập những “nhà trọ Công giáo” dành cho sinh viên và công nhân. Tại đây, họ cùng nhau đọc Kinh Thánh, tập hát, học kỹ năng, và chia sẻ đời sống đức tin. Chính trong những cộng đoàn nhỏ bé nhưng sống động này, nhiều bạn trẻ di dân được củng cố niềm tin và trở thành “men Tin Mừng” nơi nhà máy và khu công nghiệp.
Tại Giáo phận Phú Cường, nơi tập trung hàng vạn công nhân di dân, các giáo xứ như Dĩ An, Thủ Dầu Một, Lái Thiêu, An Phú đã trở thành điểm quy tụ và nâng đỡ thiêng liêng cho họ. Ngoài phụng vụ, nhiều sáng kiến bác ái được triển khai: nồi cháo công nhân, học bổng cho con em di dân, phòng khám bác ái giá rẻ. Chính nhờ những sáng kiến này, nhiều công nhân đã mạnh dạn mời gọi đồng nghiệp đến nhà thờ, trở thành những nhà truyền giáo thầm lặng ngay trong môi trường lao động vất vả.
Tại Tổng Giáo phận Hà Nội, dòng người trẻ di cư từ miền núi phía Bắc và miền Trung về Thủ đô đã hình thành những cộng đoàn sinh viên Công giáo đông đảo tại các giáo xứ như Thái Hà, Cửa Bắc, Hà Đông. Các bạn trẻ này không chỉ được nâng đỡ trong đời sống đức tin mà còn chủ động tổ chức cầu nguyện Taizé, đêm nhạc Giáng Sinh, hay chiến dịch bác ái mùa đông. Trong môi trường đại học và ký túc xá – nơi đức tin dễ bị thử thách bởi lối sống hưởng thụ – họ đã trở thành chứng nhân sống động của Tin Mừng.[15]
Những minh họa trên cho thấy người di dân không chỉ là “người được phục vụ” mà còn là người phục vụ Tin Mừng. Khi được đồng hành và nâng đỡ, họ biết cách biến chính môi trường lao động, học tập, và đời sống thường ngày thành cánh đồng truyền giáo. Từ khu nhà trọ công nhân, giảng đường đại học, xưởng may cho đến khu công nghiệp, họ âm thầm gieo hạt giống đức tin, làm cho Giáo hội hiện diện ngay giữa lòng đô thị và xã hội hôm nay.
3. NGƯỜI DI DÂN VIỆT NAM TẠI HẢI NGOẠI
Biến cố 1975 đã khởi đầu một trong những làn sóng di cư lớn nhất trong lịch sử hiện đại Việt Nam. Hàng triệu người Việt rời bỏ quê hương, tìm nơi định cư mới tại Hoa Kỳ, Canada, châu Âu và Úc, hình thành nên những cộng đồng hải ngoại đông đảo, giàu sức sống và có ảnh hưởng sâu rộng.[16] Trong hành trình đầy mất mát và thử thách này, đức tin Công giáo trở thành điểm tựa thiêng liêng, nâng đỡ người di dân vượt qua nỗi đau chia ly, sự cô đơn nơi xứ lạ, và những thách đố hội nhập.
Ngay từ những năm đầu định cư, cộng đồng Công giáo Việt Nam đã nhanh chóng tái lập đời sống tôn giáo và cộng đoàn: các giáo xứ Việt Nam được thành lập, những phong trào tông đồ, ca đoàn, và hội đoàn như Legio Mariae, Thiếu Nhi Thánh Thể, Caritas được khởi động lại nơi đất mới.[17] Những sinh hoạt này không chỉ giúp người di dân duy trì căn tính văn hóa – tôn giáo, mà còn làm phong phú đời sống Giáo hội bản địa, vốn đang phải đối diện với xu hướng tục hóa ngày càng mạnh tại phương Tây.
Học giả Peter C. Phan, trong các nghiên cứu thần học di dân, đã khẳng định rằng cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại là một minh chứng sống động về khả năng hội nhập văn hóa và tái tạo căn tính đức tin. Theo cha Peter Phan, người Việt mang trong mình một “đức tin lưu đày” (faith-in-exile): vừa được thanh luyện trong thử thách, vừa mở ra những hình thức sống đạo mới, sáng tạo, góp phần tích cực cho công cuộc tân phúc âm hóa nơi các Giáo hội tiếp nhận.[18] Cha Peter Phan nhận định: “Cộng đồng Công giáo Việt Nam không chỉ là một nhóm thiểu số cần được chăm sóc mục vụ, mà còn là một nguồn lực thần học và mục vụ mới mẻ cho Giáo hội toàn cầu.”[19]
Bên cạnh đó, các học giả như Anthony Lam và Paul Kollman cũng nhấn mạnh đến “khả năng kép” của người Việt hải ngoại: một mặt, họ trung thành gìn giữ căn tính truyền thống – thể hiện qua lòng sùng kính Đức Mẹ La Vang, lòng hiếu kính tổ tiên, và đạo đức bình dân; mặt khác, họ chủ động hội nhập và tham gia vào đời sống xã hội – tôn giáo tại đất mới. Chính sự kết hợp này khiến họ trở thành những nhịp cầu liên văn hóa, góp phần nối kết Giáo hội Việt Nam với Giáo hội hoàn vũ.[20]
Một hoa trái đáng trân trọng khác của cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại là sự nảy sinh của nhiều ơn gọi linh mục và tu sĩ, hiện đang phục vụ trong các giáo phận tại Hoa Kỳ, Canada, Úc và châu Âu. Những ơn gọi này không chỉ chăm lo cho đồng bào Việt Nam, mà còn dấn thân cho sứ vụ và đời sống của Giáo hội địa phương, trở thành dấu chỉ sống động của tính công giáo – nghĩa là phổ quát – của Hội Thánh. Đặc biệt, một số linh mục gốc Việt đã được chọn làm giám mục và hiện đang phục vụ tại các giáo phận lớn ở Úc, Canada và Hoa Kỳ. Đây là minh chứng rõ ràng rằng cộng đồng di dân Việt Nam không chỉ giữ được căn tính đức tin của mình, mà còn đang đóng góp tích cực và ngày càng được trân trọng trong lòng Giáo hội hoàn vũ.[21]
Từ thân phận lưu vong, cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại đã vươn lên, không chỉ để tồn tại, mà còn trở thành một tác nhân truyền giáo và tái sinh đức tin, góp phần làm mới lại khuôn mặt của Giáo hội tại nhiều vùng đất trên thế giới.
3.2. Vai trò trong loan báo Tin Mừngcủa người di dân hải ngoại
Trải qua gần nửa thế kỷ hiện diện nơi đất khách, cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại đã vượt qua thân phận “tha hương” để trở thành một lực lượng loan báo Tin Mừng sống động trong lòng Giáo hội hoàn vũ. Họ vừa là những người gìn giữ đức tin, vừa là những tác nhân canh tân, góp phần làm mới lại đời sống Giáo hội tại các quốc gia tiếp nhận.
Gìn giữ căn tính đức tin và văn hóa
Một trong những đóng góp lớn lao và bền vững nhất của cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại chính là khả năng duy trì và phát huy căn tính đức tin gắn liền với truyền thống văn hóa dân tộc. Dù phải xa quê hương, người Việt di dân vẫn mang theo trong hành trang đời sống những kho tàng đạo đức bình dân đã nuôi dưỡng bao thế hệ: lòng sùng kính Đức Mẹ La Vang, các cuộc rước kiệu long trọng, những giờ kinh gia đình thân thương, hay lòng hiếu thảo với ông bà tổ tiên. Đây không chỉ là “ký ức tôn giáo” được bảo tồn, mà còn là chứng tá đức tin sống động nơi xứ người.
Nhà nghiên cứu Vũ Văn An đã nhận định rằng cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại đang kiến tạo một “chứng tá kép”: vừa hội nhập vào xã hội đa văn hóa phương Tây, vừa trung thành với căn tính tôn giáo và truyền thống của dân tộc.[22] Chính sự kết hợp hài hòa này đã mang lại một giá trị độc đáo: cộng đồng Việt Nam vừa góp phần làm phong phú đời sống tôn giáo của các Giáo hội địa phương, vừa khẳng định sự bền vững của căn tính Kitô giáo trong bối cảnh tục hóa ngày càng mạnh mẽ.
Thực tế cho thấy, tại nhiều giáo xứ Việt Nam ở Hoa Kỳ, Canada, Pháp, hay Úc, các lễ kính Đức Mẹ, các buổi rước kiệu, hay những sinh hoạt của Thiếu Nhi Thánh Thể và Legio Mariae không chỉ quy tụ đông đảo giáo dân Việt, mà còn thu hút cả người bản xứ đến tham dự. Những hình thức đạo đức bình dân ấy, khi được diễn tả trong môi trường đa văn hóa, trở thành nhịp cầu truyền giáo âm thầm nhưng hiệu quả, giới thiệu cho thế giới khuôn mặt sống động của Đức Tin Kitô giáo thấm nhuần bản sắc Việt Nam.
Như thế, người Công giáo Việt Nam hải ngoại không chỉ gìn giữ căn tính cho chính mình, mà còn trở thành “men” làm mới đời sống đức tin nơi xã hội bản địa, nhắc nhớ rằng Tin Mừng luôn có khả năng bén rễ và sinh hoa trái trong mọi nền văn hóa.
Tham gia tân phúc âm hóa phương Tây
Trong bối cảnh Âu – Mỹ đang phải đối diện với sự tục hóa sâu rộng và sự suy giảm số tín hữu tham dự đời sống Giáo hội, sự hiện diện của cộng đồng Công giáo Việt Nam đã trở thành một dấu chỉ sống động của niềm hy vọng. Với lòng đạo đức bình dân, tinh thần gắn bó cộng đoàn, và sự nhiệt thành trong phụng vụ, người Việt di dân đã đem đến cho nhiều giáo xứ phương Tây một sức sống mới, làm hồi sinh những cộng đoàn từng có nguy cơ tàn lụi. Đức Thánh Cha Phanxicô đã khẳng định mạnh mẽ rằng: “Các cộng đoàn di dân có thể trở thành nguồn năng lượng thiêng liêng và mục vụ mới cho các Giáo hội tiếp nhận”[23] Thực tế cho thấy, nhiều giáo xứ tại Hoa Kỳ, Pháp, Đức hay Úc đã được củng cố nhờ sự hiện diện đông đảo và lòng đạo nhiệt thành của cộng đồng Việt Nam: ca đoàn trẻ trung, các buổi rước kiệu sốt sắng, các nhóm bác ái và sinh hoạt giới trẻ đã thổi luồng sinh khí mới vào nhịp sống mục vụ của Giáo hội địa phương.
Học giả Peter C. Phan gọi hiện tượng này là một hình thức “tân phúc âm hóa từ bên lề” (re-evangelization from the margins): những cộng đồng từng bị coi là thiểu số, thậm chí yếu thế, lại trở thành tác nhân trung tâm mang lại đổi mới thiêng liêng cho các Giáo hội bản địa. Chính trong sự khiêm tốn, trung thành và bền bỉ, người di dân Việt Nam đã và đang trở thành chứng nhân Tin Mừng cho thế giới phương Tây đang khát khao ý nghĩa và niềm hy vọng.[24]
Đào tạo thế hệ trẻ như một sứ vụ liên văn hóa
Một trong những ưu tư lớn nhất của cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại chính là việc truyền đạt và gìn giữ đức tin cho thế hệ con cháu sinh ra và lớn lên trong môi trường văn hóa bản địa. Thực tế cho thấy, nếu không có sự đồng hành, nhiều bạn trẻ dễ rơi vào tình trạng đứt gãy đức tin, xa rời căn tính Việt và các thực hành đạo đức truyền thống. Chính vì thế, việc giáo dục thế hệ trẻ di dân không chỉ là một nhu cầu mục vụ, mà còn là một sứ vụ truyền giáo thiết yếu.
Các phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể, những trại hè Công giáo, các chương trình giáo lý song ngữ, hay những lớp dạy tiếng Việt tại giáo xứ đã và đang trở thành những phương thế hữu hiệu. Chúng vừa giúp giới trẻ duy trì mối dây liên kết với nguồn cội văn hóa dân tộc, vừa nuôi dưỡng đời sống đức tin trong bối cảnh xã hội đa nguyên. Những sinh hoạt này biến các giáo xứ thành môi trường huấn luyện liên văn hóa, nơi đức tin được truyền đạt bằng nhiều ngôn ngữ và hình thức, phù hợp với tâm hồn và bối cảnh sống của người trẻ. Như nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Đức nhận định, đây chính là một hình thức “sứ vụ truyền giáo liên văn hóa”: cộng đồng không chỉ lo giữ gìn bản sắc cho chính mình, mà còn đào tạo một thế hệ mới có khả năng làm chứng cho Tin Mừng trong môi trường văn hóa khác biệt, từ học đường, nơi làm việc cho đến xã hội rộng lớn hơn. Qua đó, giới trẻ di dân trở thành những chiếc cầu nối, vừa trung thành với đức tin và truyền thống, vừa hội nhập cách sáng tạo vào thế giới hiện đại.[25]
Cầu nối toàn cầu cho sứ vụ truyền giáo
Ngày nay, hàng trăm linh mục, tu sĩ và giáo dân gốc Việt hải ngoại đang trực tiếp tham gia các chương trình truyền giáo quốc tế tại châu Phi, Mỹ Latin và châu Á. Báo cáo của Bộ Truyền giáo khẳng định đây là minh chứng sống động cho tính công giáo – phổ quát của Hội Thánh: một Giáo hội vượt qua mọi biên giới văn hóa, hiệp nhất trong cùng một sứ mạng.[26] Paul Kollman nhận xét rằng cộng đồng Việt Nam hải ngoại đã biến “ký ức di dân” thành động lực truyền giáo, làm mới lại căn tính truyền giáo của Giáo hội trong thời toàn cầu hóa.[27]
Nhìn từ góc độ thần học và mục vụ, cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại vừa là người bảo tồn căn tính, vừa là người sáng tạo, vừa là nhà truyền giáo. Họ không chỉ nuôi dưỡng đức tin cho chính mình, mà còn góp phần canh tân Giáo hội bản địa và mở rộng sứ mạng toàn cầu. Như Peter C. Phan khẳng định, đây là một “hồng ân kép” cho Giáo hội: giữ vững đức tin trong lưu đày và cống hiến một năng lượng truyền giáo mới cho thế giới.
Từ thân phận “tị nạn” sau năm 1975, cộng đồng Công giáo VN hải ngoại đã vươn lên như những chứng nhân hy vọng và những nhà truyền giáo đích thực, vừa phục vụ con em mình, vừa làm phong phú Giáo hội hoàn vũ. Đây là hoa trái thiêng liêng mà Thiên Chúa đã làm trổ sinh từ những đau thương của lịch sử dân tộc.
4. NGƯỜI DI DÂN: THÁCH ĐỐ VÀ CƠ HỘI
4.1. Thách đố
Hiện tượng di cư, dù trong nước hay quốc tế, luôn đặt ra những thách đố to lớn cho đời sống đức tin và cho sứ vụ mục vụ của Hội Thánh. Người di dân, khi rời xa quê hương và cộng đoàn gốc, dễ bị cuốn vào nhịp sống thực dụng, áp lực kinh tế, và cám dỗ tiêu thụ. Chính trong hoàn cảnh ấy, họ có nguy cơ đánh mất căn tính Kitô hữu, xa rời đời sống cầu nguyện và các sinh hoạt phụng vụ.
Bên cạnh đó, sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và phong tục khiến việc hội nhập vào xã hội mới trở nên khó khăn. Nhiều gia đình phải chật vật để tìm một chỗ đứng, trong khi khoảng cách thế hệ ngày càng rõ nét: cha mẹ giữ chặt truyền thống quê hương, còn con cái lớn lên trong môi trường mới, dễ bị pha loãng đức tin và bản sắc văn hóa.
Nguy cơ mất gốc đức tin và sa vào lối sống thực dụng
Trong các đô thị lớn tại Việt Nam, nhiều người di dân trẻ phải làm việc với cường độ cao trong các nhà máy, khu công nghiệp hoặc khu dịch vụ. Nhịp sống gấp gáp cùng những giờ làm việc kéo dài khiến họ không còn thời gian hay sức lực để tham gia Thánh lễ, cầu nguyện chung hoặc sinh hoạt giáo xứ. Dần dần, sự xa cách này làm cho đời sống đức tin trở nên mong manh, nguy cơ đánh mất căn tính Kitô hữu ngày càng rõ rệt.
Trong môi trường đô thị chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa tiêu thụ, người di dân dễ bị cuốn vào lối sống thực dụng, đặt nặng lợi ích vật chất hơn giá trị thiêng liêng. Đức Thánh Cha Phanxicô đã cảnh báo rằng: “Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa dửng dưng, nơi nhiều người bị gạt ra bên lề” (Fratelli Tutti, số 18). Người di dân chính là một trong những nhóm dễ bị bỏ quên, không chỉ về mặt xã hội mà cả trong đời sống thiêng liêng.
Chính vì thế, Hội Thánh được mời gọi quan tâm đặc biệt đến họ, để giúp họ không lạc mất căn tính đức tin, nhưng tìm thấy sức mạnh nơi Tin Mừng, và tiếp tục trở thành chứng nhân giữa những bận rộn và thử thách của đời sống tha hương.
Khó khăn trong hội nhập văn hóa, ngôn ngữ và xã hội
Đối với cộng đồng người Việt tại hải ngoại, hành trình hội nhập vào xã hội bản địa luôn đi kèm những thách đố không nhỏ. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa và luật pháp khiến nhiều bậc cha mẹ thuộc thế hệ đầu tiên khó thích nghi, trong khi con cái – thế hệ thứ hai và thứ ba – lại nhanh chóng hòa nhập. Từ đó nảy sinh khoảng cách thế hệ, thậm chí căng thẳng trong gia đình và cộng đoàn, đòi hỏi sự đồng hành mục vụ khéo léo và kiên nhẫn.
Học giả Peter C. Phan nhận định rằng đây không chỉ là một vấn đề xã hội, mà còn là một vấn đề thần học mục vụ. Theo ông, cộng đồng di dân được mời gọi sống và diễn tả đức tin bằng một “ngôn ngữ kép”: vừa trung thành với căn tính Việt – với truyền thống đạo hiếu, lòng sùng kính Đức Mẹ và các hình thức đạo đức bình dân – vừa biết hội nhập vào bối cảnh văn hóa mới nơi họ đang sinh sống. Sự dung hòa này, nếu được nâng đỡ và hướng dẫn, có thể trở thành một chứng tá mạnh mẽ cho Tin Mừng trong thế giới đa văn hóa hôm nay.[28]
Khoảng cách thế hệ
Một trong những thách đố lớn nhất của mục vụ di dân chính là sự đứt gãy niềm tin giữa các thế hệ. Nhiều nghiên cứu cho thấy thế hệ thứ hai và thứ ba trong cộng đồng Việt Nam hải ngoại dễ có nguy cơ xa rời đời sống đức tin, bởi không còn gắn bó mật thiết với các hình thức đạo đức bình dân và truyền thống tôn giáo mà cha mẹ họ trân trọng.[29] Sự khác biệt ngôn ngữ, môi trường giáo dục và bối cảnh xã hội khiến họ dần tách rời căn tính Kitô hữu được vun trồng từ quê hương.
Thách đố này cũng hiện diện ngay trong nội địa. Con em của những gia đình di dân tại các thành thị lớn thường ít được hưởng một nền giáo dục đức tin có hệ thống như ở quê nhà. Nhịp sống công nghiệp gấp gáp và sự thiếu gắn kết với giáo xứ dễ làm cho việc truyền đạt đức tin bị gián đoạn. Điều đó có thể dẫn đến nguy cơ “đứt gãy đức tin” chỉ trong vòng một thế hệ.
Trước thực trạng này, Giáo hội được mời gọi không chỉ chăm sóc mục vụ cho người lớn, mà còn đặc biệt quan tâm đến việc đồng hành, giáo dục và hội nhập đức tin cho giới trẻ di dân – để hạt giống Tin Mừng tiếp tục bén rễ và sinh hoa trái nơi những thế hệ mai sau.
4.2. Cơ hội
Dẫu phải đối diện với muôn vàn thách đố, nơi người di dân lại tiềm ẩn một kho tàng cơ hội truyền giáo phong phú. Chính kinh nghiệm ra đi và hội nhập giúp họ trở nên dấu chỉ sống động của một Hội Thánh lữ hành – Hội Thánh luôn bước đi trong lịch sử, mang nơi mình niềm hy vọng và khát vọng tìm kiếm quê hương vĩnh cửu. Như Hiến chế Lumen Gentium đã khẳng định, Giáo hội chỉ trọn vẹn khi ý thức mình là “dân Thiên Chúa đang lữ hành” (LG, số 48).
Trong thân phận lữ hành ấy, người di dân trở thành chứng nhân cụ thể của sự khiêm nhường, khó nghèo và sẵn sàng ra đi vì Tin Mừng. Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhớ trong Christus Vivit (số 239): “Người trẻ di dân là nguồn tài nguyên và hy vọng cho Giáo hội, nếu chúng ta biết đón nhận và đồng hành với họ.” Như thế, người di dân không chỉ là người cần được nâng đỡ, mà còn là những “tông đồ” được Chúa sai đi, mang theo Tin Mừng đến những nơi chốn mà Giáo hội khó chạm tới bằng cơ cấu truyền thống.
Hình ảnh sống động của “Hội Thánh lữ hành.”
Hiến chế Lumen Gentium (số 48) trình bày Giáo hội như “dân Thiên Chúa đang lữ hành” tiến bước về Quê hương vĩnh cửu. Thân phận của người di dân – tạm bợ, luôn dịch chuyển, và khát vọng tìm một nơi nương náu – chính là biểu tượng cụ thể và sống động cho căn tính ấy của Hội Thánh. Họ làm cho toàn thể cộng đoàn tín hữu nhớ rằng Giáo hội không bao giờ được “an cư” trong thế gian, nhưng luôn phải ra đi trong niềm hy vọng và niềm tin vào Thiên Chúa.
Trong Sứ điệp Ngày Thế giới Di dân và Tị nạn năm 2025, Đức Thánh Cha Lêô XIV nhấn mạnh: “Người di cư và người tị nạn nhắc nhở Giáo hội về chiều kích lữ hành của mình, luôn hướng tới quê hương vĩnh cửu, được nâng đỡ bởi hy vọng.” Nơi khuôn mặt và hành trình của họ, chúng ta nhận ra chính hình ảnh của một Hội Thánh đang bền bỉ tiến bước giữa trần gian, gieo hạt giống Tin Mừng và hướng lòng về cùng đích là Nước Trời.
Sống lại căn tính khiêm nhường, nghèo khó và sẵn sàng ra đi
Người di dân nhắc nhớ cho Giáo hội rằng căn tính của mình không phải là một cộng đoàn an cư trong vùng an toàn, nhưng là một Hội Thánh luôn sẵn sàng ra đi. Khi đồng hành với những anh chị em phải rời bỏ quê hương, Giáo hội được mời gọi sống lại sự khiêm nhường và nghèo khó của chính Đức Kitô, Đấng đã “từ bỏ mọi sự để đến ở giữa nhân loại” (x. Pl 2,6–7).
Học giả Paul Kollman đã nhận định sâu sắc rằng kinh nghiệm di dân giúp Giáo hội “tái khám phá bản chất truyền giáo” của mình, bởi lẽ chính trong những cộng đồng nhỏ bé, mong manh và dễ bị tổn thương, sức mạnh của Tin Mừng lại được tỏ lộ cách rõ ràng nhất. Thực vậy, nơi người di dân, Hội Thánh học được tinh thần tín thác, sự kiên cường và niềm hy vọng, để chính mình cũng trở nên một cộng đoàn không ngừng lên đường, mang Tin Mừng đến tận những vùng ngoại vi của thế giới hôm nay.[30]
Người trẻ di dân – nguồn tài nguyên và hy vọng cho Giáo hội
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Christus Vivit (số 239) khẳng định: “Người trẻ di dân là nguồn tài nguyên và hy vọng cho Giáo hội, nếu chúng ta biết đón nhận và đồng hành với họ.” Quả thật, nơi những người trẻ rời quê hương để học tập, lao động hay lập nghiệp, Giáo hội khám phá một sức sống mới. Dù phải đối diện với nhiều thách đố, họ vẫn mang trong mình ước mơ, nhiệt huyết và khả năng thích nghi cao, trở thành chứng nhân Tin Mừng giữa những môi trường xa lạ.
Thực tế tại nhiều giáo xứ ở Sài Gòn, Xuân Lộc, hay trong các cộng đoàn sinh viên Công giáo tại Mỹ, Pháp, Úc, ta dễ dàng nhận thấy sự hiện diện năng động của giới trẻ di dân. Họ tổ chức các buổi cầu nguyện Taizé, các hoạt động bác ái, sinh hoạt văn hóa – nghệ thuật, đồng thời mang ánh sáng Tin Mừng vào trường học, khu công nghiệp và cả không gian mạng xã hội. Chính sự dấn thân đơn sơ và quảng đại này làm cho họ trở thành những “nhà truyền giáo âm thầm”, gieo niềm hy vọng và khơi dậy sức sống mới cho Giáo hội.
Cơ hội cho sự gặp gỡ liên văn hóa
Học giả Peter C. Phan đã nhận định rất sâu sắc rằng cộng đồng di dân chính là một “phòng thí nghiệm của công cuộc hội nhập văn hóa” (laboratory of inculturation), nơi Tin Mừng không ngừng được thử thách, thanh luyện và tái diễn đạt trong những bối cảnh xã hội và văn hóa mới.[31] Chính tại đây, đức tin Kitô giáo trở nên sinh động và gần gũi hơn, bởi nó được hội nhập vào nhịp sống và ngôn ngữ của những con người đang phải “làm tổ nơi đất khách.”
Nhờ vậy, người di dân có khả năng trở thành những tác nhân của đối thoại liên văn hóa và liên tôn. Trong đời sống hằng ngày, họ không chỉ mang theo đức tin và truyền thống của quê hương, mà còn mở lòng đón nhận những giá trị tốt đẹp của môi trường mới, để rồi biến chính sự gặp gỡ này thành một con đường truyền giáo mới. Sự khiêm tốn học hỏi, tinh thần hiếu khách và lối sống đức tin trung thành của họ là những “ngôn ngữ thuyết phục” giúp Tin Mừng được lan tỏa cách âm thầm nhưng mạnh mẽ.
Người di dân – dù ở trong nước hay nơi hải ngoại – luôn đứng ở ngã ba giữa thách đố và cơ hội. Họ có thể đối diện với nguy cơ mất gốc đức tin, khó khăn hội nhập, hay đứt gãy thế hệ. Nhưng chính họ cũng là lời nhắc nhở mạnh mẽ cho Giáo hội về căn tính lữ hành, về sự khiêm nhường và tinh thần ra đi không ngừng để loan báo Tin Mừng. Nếu được đồng hành và nâng đỡ đúng cách, cộng đồng di dân sẽ trở thành những “nhà truyền giáo hy vọng,” góp phần canh tân đời sống Giáo hội tại quê hương và đồng thời mở rộng cánh cửa Tin Mừng ra khắp thế giới.
5. ĐỊNH HƯỚNG MỤC VỤ VÀ TRUYỀN GIÁO
Trong bối cảnh hiện nay, khi dòng người di dân trong nước ngày càng gia tăng và cộng đồng hải ngoại tiếp tục phát triển mạnh mẽ, Hội Thánh được mời gọi không chỉ dừng lại ở việc nhận diện những thách đố mà hiện tượng di cư đặt ra, nhưng còn phải khám phá những cơ hội mục vụ và truyền giáo phong phú ẩn chứa nơi chính họ. Đây không chỉ là một phản ứng trước một thực tại xã hội, mà còn là một phần cốt yếu trong sứ mạng của Giáo hội: trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa dành cho mọi người.
Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhở: “Mỗi Kitô hữu và mỗi cộng đoàn đều phải biện phân con đường mà Chúa chỉ định, nhưng tất cả đều được mời gọi bước ra khỏi sự an toàn để đến với những vùng ngoại vi” (Evangelii Gaudium, số 20). Người di dân chính là một trong những “ngoại vi” ấy: họ thường sống trong sự bấp bênh, dễ bị gạt ra bên lề, nhưng đồng thời lại chính là những chứng nhân của Tin Mừng, mang đức tin và niềm hy vọng đến với các bối cảnh xã hội, văn hóa và tôn giáo hoàn toàn mới.
Vì thế, định hướng mục vụ cho người di dân không thể dừng lại ở việc “chăm sóc” như thể họ chỉ là những người yếu thế, mà còn phải huấn luyện, đồng hành và khích lệ họ trở thành tác nhân truyền giáo đích thực. Người di dân không chỉ là đối tượng phục vụ, mà còn là những “tông đồ mới” được Chúa sai đến giữa lòng thành thị, khu công nghiệp, giảng đường đại học và cả các xã hội đa văn hóa nơi hải ngoại, để làm chứng cho sức sống của Tin Mừng.
Tổng Tu nghị 2018 của Dòng Ngôi Lời đã nhấn mạnh việc chăm sóc người di cư và tị nạn như một ưu tiên mục vụ. Ở nhiều quốc gia, các tu sĩ Ngôi Lời và cộng tác viên giáo dân đã hiện diện nơi các cộng đồng di dân bằng nhiều cách: chăm sóc mục vụ, đồng hành tâm lý, hỗ trợ pháp lý, dạy ngôn ngữ bản địa, cung cấp chỗ ở và nhu yếu phẩm. Mục tiêu không chỉ là hỗ trợ tức thời, mà còn là giúp họ hội nhập vào xã hội mới và trở thành men Tin Mừng tại đó.
Định hướng mục vụ và truyền giáo cho người di dân đòi hỏi một cái nhìn mới mẻ: từ chỗ xem họ là những người “ở bên lề” đến việc công nhận họ như những tác nhân trung tâm của sứ vụ. Qua mục vụ đồng hành, việc huấn luyện, cổ võ hiệp thông và đào tạo thế hệ trẻ, Hội Thánh vừa giúp người di dân giữ vững căn tính đức tin, vừa biến họ thành “những nhà truyền giáo hy vọng” cho một thế giới đang khát khao ý nghĩa và niềm tin.
Mục vụ đồng hành: xây dựng cộng đoàn nhỏ cho di dân
Người di dân, đặc biệt là giới trẻ, thường mang trong mình nỗi cô đơn và cảm giác lạc lõng khi phải rời xa gia đình, quê hương và cộng đoàn gốc. Sống đời di dân, họ dễ bị cuốn vào guồng máy lao động khắc nghiệt, thiếu sự nâng đỡ tinh thần và đời sống đức tin có nguy cơ phai nhạt. Chính trong bối cảnh ấy, Giáo hội được mời gọi thực hiện sứ vụ đồng hành mục vụ bằng cách xây dựng những cộng đoàn nhỏ cho di dân: nhóm sinh viên Công giáo, nhóm công nhân Công giáo, hay những hội đồng hương gắn kết tại các giáo xứ.
Những cộng đoàn nhỏ này không chỉ là nơi gặp gỡ, chia sẻ và nâng đỡ lẫn nhau, mà còn là “mái ấm đức tin” giữa chốn xa lạ. Ở đó, người di dân có thể cầu nguyện chung, hát những bài thánh ca quen thuộc, cử hành phụng vụ với sự gần gũi, và cùng nhau sống tinh thần huynh đệ. Chính bầu khí hiệp thông ấy giúp họ củng cố đức tin, đồng thời nuôi dưỡng sức mạnh để đối diện với những khó khăn đời sống thường nhật.
Đức Phanxicô nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng hành, khi ngài nói: “Chúng ta phải học nghệ thuật lắng nghe, vốn đòi hỏi nhiều hơn là chỉ nghe qua. Nó đòi hỏi khả năng mở lòng ra” (Christus Vivit, số 292). Đồng hành đích thực không dừng lại ở việc chăm sóc hay trợ giúp từ bên ngoài, mà là mở ra một hành trình trong đó người di dân được công nhận như những chủ thể tích cực của đời sống Giáo hội.
Nhờ mục vụ đồng hành, Giáo hội không chỉ nâng đỡ họ trong những thiếu thốn vật chất hay tinh thần, mà còn khích lệ để họ trở thành những chứng nhân Tin Mừng, gieo niềm hy vọng ngay trong hoàn cảnh đời thường. Chính nơi công xưởng, ký túc xá, hay khu nhà trọ nghèo nàn, những cộng đoàn nhỏ của di dân trở thành ngọn đèn sáng soi, biến những nơi tạm bợ thành không gian thánh thiêng, nơi Tin Mừng được sống động và lan tỏa.
Huấn luyện tác nhân truyền giáo: từ thụ động đến chủ động
Trong cách nhìn truyền thống, người di dân thường được xem như những người “cần được chăm sóc” hay “đối tượng mục vụ.” Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Tin Mừng, họ không chỉ là người thụ hưởng, mà còn là chủ thể tích cực của sứ vụ. Bí tích Rửa Tội đã trao cho mỗi Kitô hữu một căn tính không thể chối bỏ: “mọi người đã chịu Phép Rửa đều là môn đệ thừa sai” (Evangelii Gaudium, số 120). Điều này có nghĩa là, ngay cả khi đang sống trong hoàn cảnh mong manh và xa lạ, người di dân vẫn được Chúa mời gọi và sai đi để làm chứng cho Tin Mừng.
Vì thế, mục vụ di dân cần một sự chuyển đổi quan trọng: từ chỗ chỉ tập trung “chăm sóc” sang việc huấn luyện và khích lệ họ trở thành tác nhân truyền giáo. Công việc này có thể được thực hiện qua nhiều hình thức cụ thể. Trước hết, cần tổ chức các khóa học Kinh Thánh và giáo lý, giúp họ đào sâu nền tảng đức tin và học cách chia sẻ niềm tin nơi môi trường sống. Bên cạnh đó, cần huấn luyện kỹ năng lãnh đạo và phục vụ, để họ có thể đảm nhận trách nhiệm trong ca đoàn, hội đoàn, nhóm sinh viên hay công nhân Công giáo. Cuối cùng, việc khích lệ tham gia tích cực vào đời sống giáo xứ – từ phụng vụ, bác ái cho đến các hoạt động tông đồ – sẽ giúp họ không còn cảm thấy mình là “khách lạ,” nhưng trở thành một phần sống động của cộng đoàn.
Học giả Peter C. Phan đã nhận định rằng người di dân chính là “một kho tàng tiềm năng truyền giáo” (a reservoir of missionary potential), miễn là họ được trao cơ hội và sự đồng hành đúng mức. Thực tế cho thấy, rất nhiều người di dân đã trở thành “những nhà truyền giáo hy vọng”, gieo hạt giống đức tin ngay tại khu công nghiệp, ký túc xá, hay trong cộng đồng đa văn hóa nơi họ sinh sống.[32] Như vậy, việc huấn luyện không chỉ giúp người di dân vượt qua tâm lý bị động, mà còn khơi dậy nơi họ niềm tự hào và trách nhiệm truyền giáo. Từ thân phận “được phục vụ,” họ dần vươn lên trở thành những sứ giả Tin Mừng, đem ánh sáng Đức Kitô đến với lòng đô thị, xưởng máy và cả những miền đất mà Giáo hội chính thức khó chạm tới.
Cổ võ hiệp thông: nối kết trong và ngoài nước
Cộng đồng Công giáo Việt Nam hải ngoại, được hình thành mạnh mẽ sau biến cố 1975, không chỉ gìn giữ đức tin cho chính mình, mà còn góp phần làm mới và thổi sinh khí cho nhiều Giáo hội địa phương tại Hoa Kỳ, Canada, Úc châu Âu, Hàn quốc, Đài Loan, Philippines và nhiều quốc gia khác. Qua sự hiện diện tích cực, họ mang lại sức sống mới cho những cộng đoàn bản địa đang chịu ảnh hưởng nặng nề của trào lưu tục hóa, đồng thời vẫn duy trì mối dây gắn kết thiêng liêng với Giáo hội quê hương.
Mối hiệp thông giữa cộng đoàn hải ngoại và Giáo hội trong nước đã dần hình thành như một mạng lưới đa chiều. Sự hiệp thông này thể hiện qua các chương trình bác ái liên đới, những quỹ học bổng nâng đỡ sinh viên nghèo, cũng như các khóa tĩnh tâm, huấn luyện mục vụ và chia sẻ kinh nghiệm truyền giáo. Những sáng kiến ấy không chỉ nâng đỡ đời sống đức tin nơi quê nhà, mà còn giúp cộng đồng hải ngoại củng cố căn tính và ý thức truyền giáo, để họ sống trọn vẹn ơn gọi “môn đệ thừa sai” trong bối cảnh mới.
Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, trong Tông huấn Ecclesia in Asia (1999), đã khẳng định: “Sự hiệp thông và đối thoại không chỉ là phương tiện, mà còn chính là mục đích của sứ vụ truyền giáo” (số 24). Lời dạy này cho thấy sự nối kết giữa Giáo hội Việt Nam trong và ngoài nước không chỉ mang tính hỗ trợ, mà còn là một phần thiết yếu trong sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Như thế, hiệp thông không chỉ dừng lại ở tình cảm gắn bó, mà trở thành động lực truyền giáo: giúp người Công giáo Việt Nam ở khắp nơi ý thức rằng họ cùng thuộc về một thân thể duy nhất, cùng chia sẻ trách nhiệm loan báo Tin Mừng, và cùng được mời gọi trở nên dấu chỉ sống động của một Hội Thánh hiệp hành – hiệp thông – sứ vụ trong thế giới hôm nay.
Đào tạo thế hệ trẻ di dân: cầu nối liên văn hóa
Một trong những ưu tiên mục vụ quan trọng của Hội Thánh hôm nay là chăm lo cho thế hệ trẻ di dân. Đây là nhóm dễ bị đứt gãy đức tin do sống xa gia đình và thiếu sự nâng đỡ cộng đoàn, nhưng đồng thời lại mang trong mình tiềm năng lớn lao: trở thành chiếc cầu nối giữa các nền văn hóa, giữa Giáo hội quê hương và Giáo hội địa phương nơi họ hiện diện.
Tại hải ngoại, nhiều sáng kiến đã được hình thành để gìn giữ căn tính Việt Nam và nuôi dưỡng đức tin cho thế hệ thứ hai, thứ ba. Các phong trào Thiếu Nhi Thánh Thể, trại hè Công giáo, cũng như các chương trình dạy tiếng Việt trong giáo xứ vừa giúp giới trẻ duy trì truyền thống văn hóa – tôn giáo của cha ông, vừa tạo điều kiện cho họ hội nhập xã hội mới một cách tự tin. Chính nơi họ, đức tin được tái diễn đạt bằng ngôn ngữ mới, nhưng vẫn giữ trọn tinh thần hiếu kính, lòng đạo đức bình dân và lòng yêu mến Đức Mẹ La Vang.
Trong nước, nhiều giáo phận lớn như Sài Gòn, Hà Nội, Xuân Lộc, Phú Cường, Đà Nẵng đã khởi xướng các sáng kiến mục vụ dành cho sinh viên và công nhân trẻ: ký túc xá Công giáo, nhóm học hỏi Lời Chúa, lớp kỹ năng sống và cộng đoàn nhỏ nơi khu công nghiệp. Những không gian đơn sơ này đã trở thành “trường học đức tin”, nơi người trẻ tìm thấy mái ấm tinh thần, được nâng đỡ huynh đệ và được huấn luyện để sống chứng nhân Tin Mừng ngay trong học tập và lao động.
Đức Thánh Cha Phanxicô trong Christus Vivit (số 239) nhấn mạnh: “Người trẻ di dân là nguồn tài nguyên và hy vọng cho Giáo hội, nếu chúng ta biết đón nhận và đồng hành với họ.” Đây không chỉ là lời khích lệ, mà còn là định hướng chiến lược cho mục vụ hôm nay: Giáo hội không thể bỏ rơi người trẻ di dân, nhưng cần mở ra cho họ những hành trình đồng hành, huấn luyện và trao trách nhiệm.
Hơn nữa, trong Evangelii Gaudium (số 20), ngài mời gọi: “Mỗi Kitô hữu và mỗi cộng đoàn đều phải biện phân con đường mà Chúa chỉ định, nhưng tất cả đều được mời gọi bước ra khỏi sự an toàn để đến với những vùng ngoại vi.” Người di dân chính là một trong những “ngoại vi” ấy: họ cần được Giáo hội đến gần, nhưng đồng thời cũng chính là những tông đồ mới, được sai đi để mang Tin Mừng đến tận vùng ngoại vi xã hội. Trên bình diện toàn cầu, Đức Phanxico đã đề ra định hướng mục vụ cụ thể cho người di dân, tị nạn và những người dễ tổn thương, tóm gọn trong bốn động từ: đón tiếp, bảo vệ, thăng tiến và hội nhập.
Trong viễn tượng đó, việc chăm lo và đào tạo thế hệ trẻ di dân trở thành một nhiệm vụ vừa mang chiều kích nhân bản, vừa mang chiều kích truyền giáo. Khi được đồng hành và nâng đỡ, họ không chỉ vượt qua nguy cơ mai một đức tin, mà còn trở thành “cầu nối liên văn hóa”: mang Tin Mừng vào trường học, khu công nghiệp, môi trường mạng xã hội, và cả những nơi mà Giáo hội chính thức khó chạm tới. Như thế, thế hệ trẻ di dân thực sự là “những nhà truyền giáo của niềm hy vọng”, góp phần làm mới đời sống Giáo hội và mở rộng biên cương truyền giáo trong thế giới hôm nay.
6. KẾT LUẬN
Người di dân Việt Nam – cả trong nước lẫn hải ngoại – không chỉ là những tín hữu cần được nâng đỡ mục vụ, nhưng còn là một nguồn lực truyền giáo sống động mà Thiên Chúa trao ban cho Hội Thánh hôm nay. Kinh nghiệm di dân, với những gian nan và niềm hy vọng, đã làm cho họ trở thành “những người lữ hành của Tin Mừng”: mang theo đức tin, truyền thống văn hóa, và tinh thần kiên cường đến những vùng đất mới – từ các khu công nghiệp ở Bình Dương, Đồng Nai, đến các đô thị lớn như Sài Gòn, Hà Nội; từ cộng đồng hải ngoại tại Hoa Kỳ, Canada, Úc, châu Âu cho đến các quốc gia Á châu.
Trước hết, người di dân là chứng nhân đức tin giữa đời thường. Trong xưởng may, khu công nghiệp, giảng đường đại học hay cộng đồng đa văn hóa nơi xứ người, họ không rao giảng Tin Mừng bằng những bài thuyết giáo, nhưng bằng chính sự trung thực, tinh thần liên đới, lòng đạo đức bình dân và tình yêu thương bác ái. Như Đức Thánh Cha Phanxicô khẳng định: “Niềm vui của Tin Mừng là cho mọi người, không ai bị loại trừ” (Evangelii Gaudium, số 23). Người di dân chính là minh chứng sống động rằng Tin Mừng luôn có chỗ đứng ngay cả trong những môi trường phức tạp và xa lạ nhất.
Thứ đến, họ làm giàu cho đời sống Giáo hội địa phương và hoàn vũ. Các giáo xứ đón tiếp di dân trong nước trở thành “mái nhà chung” cho công nhân, sinh viên xa quê, nơi phụng vụ và các hình thức đạo đức bình dân được làm mới và sinh động hơn. Ở hải ngoại, cộng đồng Công giáo Việt Nam không chỉ duy trì đạo hiếu và lòng sùng kính Đức Mẹ La Vang, mà còn góp phần hồi sinh nhiều giáo xứ phương Tây đang suy giảm số tín hữu. Học giả Peter C. Phan nhận định: cộng đồng di dân chính là “một thách đố và một ân ban” cho Giáo hội, vì họ vừa đặt ra những câu hỏi về khả năng hội nhập văn hóa, vừa trao tặng một năng lượng truyền giáo mới cho các Giáo hội địa phương.[33]
Hơn nữa, người di dân là lời nhắc nhở Hội Thánh về căn tính lữ hành của mình. Đức Thánh Cha Lêô XIV trong Sứ điệp Ngày Thế giới Di dân và Tị nạn 2025 đã viết: “Người di cư và người tị nạn nhắc nhở Giáo hội về chiều kích lữ hành của mình, luôn hướng tới quê hương vĩnh cửu, được nâng đỡ bởi hy vọng.” Chính họ nhắc Hội Thánh rằng Giáo hội không thể an vị trong sự an toàn, nhưng phải không ngừng bước ra, tiến về những biên cương mới – cả về địa lý lẫn văn hóa – để tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Sau cùng, người di dân mở ra cơ hội cho sứ vụ với thế hệ mới. Việc đào tạo giới trẻ di dân – cả trong nước lẫn hải ngoại – trở thành ưu tiên chiến lược, để họ vừa hội nhập vào xã hội bản địa, vừa trung thành với căn tính và đức tin Công giáo. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh: “Người trẻ di dân là nguồn tài nguyên và hy vọng cho Giáo hội, nếu chúng ta biết đón nhận và đồng hành với họ” (Christus Vivit, số 239).
Tóm lại, vai trò của người di dân Việt Nam trong sứ vụ loan báo Tin Mừng vừa là một thách đố, vừa là một hồng ân. Khi được nhìn bằng ánh mắt đức tin, họ không phải là gánh nặng mục vụ, nhưng chính là “những nhà truyền giáo hy vọng”, góp phần mở rộng trái tim và sứ vụ của Hội Thánh. Nhờ chứng tá của họ, Tin Mừng tiếp tục được gieo vãi “tận những ngõ ngách của thành thị” và “giữa những nền văn hóa nơi xứ người”, trở thành dấu chỉ sống động của một Hội Thánh công giáo – hiệp nhất trong đa dạng, và trung tín trong sứ vụ.
[1] X. Tổng cục Thống kê, Kết quả toàn bộ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 (Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2020), 153.
[2] Sđd.
[3] X. Tổng cục Thống kê, Kết quả toàn bộ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 (Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2020), 154.
[4] X. Tổng cục Thống kê, Báo cáo kết quả toàn bộ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 (Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2020), 47.
[5] X. Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, Di cư và phát triển đô thị tại Vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam: Trường hợp Bình Dương (Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động – Xã hội, 2015), 89.
[6] TX. ổng cục Thống kê và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Di cư nội địa và tiếp cận an sinh xã hội tại Việt Nam (Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2021), 56.
[7] X. Ủy ban Mục vụ Di dân, Hội đồng Giám mục Việt Nam, Báo cáo Mục vụ Di dân: Thực trạng và định hướng (Hà Nội: Nhà xuất bản Tôn Giáo, 2022), 67–69.
[8] X. Ủy ban Mục vụ Di dân, Hội đồng Giám mục Việt Nam, Báo cáo Mục vụ Di dân, 72–74.
[9] Xem U.S. Department of State, 2023 Report on International Religious Freedom: Vietnam (Washington, DC: Office of International Religious Freedom, 2023).
[10] X. Pontifical Council for the Pastoral Care of Migrants and Itinerant People, Erga Migrantes Caritas Christi (Vatican City: Libreria Editrice Vaticana, 2004), no. 103.
[11] Đức Thánh Cha Phanxico, Evangelii Gaudium (Vatican City: Libreria Editrice Vaticana, 2013), số 210.
[12] X. Vũ Văn An, Vietnamese Catholics Abroad (Houston, TX: Tự xuất bản, 2017), 102–105.
[13] X. Ủy ban Mục vụ Di dân, Hội đồng Giám mục Việt Nam, Báo cáo Mục vụ Di dân, 81–83.
[14] Tổng Giáo phận Sài Gòn, Ủy ban Mục vụ Di dân, Kỷ yếu Mục vụ Di dân: Đồng hành với người xa quê (TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tôn Giáo, 2021), 59–62.
[15] X. Tổng Giáo phận Hà Nội, Ủy ban Mục vụ Giới trẻ và Sinh viên, Kỷ yếu Sinh viên Công giáo Thủ đô: Đức tin và Sứ vụ giữa lòng xã hội (Hà Nội: Nhà xuất bản Tôn Giáo, 2021), 41–44.
[16] X. Nguyễn Văn Canh, Vietnamese Refugees in the United States and the World (Westminster, CA: Vietnam Review Publishing, 2009), 23.
[17] X. Peter C. Phan, Vietnamese-American Catholics (New York: Paulist Press, 2005), 45–47.
[18] X. Phan, Vietnamese-American Catholics, 112–115.
[19] X. Phan, Vietnamese-American Catholics, 15.
[20] X. Anthony Lam, The Catholic Church in Present-Day Vietnam: History, Mission, and Challenges (Hong Kong: Holy Spirit Study Centre, 2009), 211–213; Paul Kollman, Understanding Mission in the Global Church (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2016), 178–180.
[21] X. Nguyễn Hữu Lễ, The Vietnamese Catholic Diaspora (Melbourne: Vietnamese Catholic Centre, 2010), 145–148.
[22] X. Vũ Văn An, Vietnamese Catholics Abroad, 95–97.
[23] Pontifical Council for the Pastoral Care of Migrants and Itinerant People, Erga Migrantes Caritas Christi (Vatican City: Libreria Editrice Vaticana, 2004), no. 103, https://www.vatican.va
[24] X. Peter C. Phan, “Re-evangelization from the Margins: The Case of Vietnamese-American Catholics,” in Christianity with an Asian Face: Asian American Theology in the Making (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2003), 56–59.
[25] X. Nguyễn Văn Đức, Faith Transmission among Vietnamese Diaspora (Hà Nội: Nhà xuất bản Tôn Giáo, 2019), 134–136.
[26] X. Congregation for the Evangelization of Peoples, Missionary Activity Reports (Vatican City: Libreria Editrice Vaticana, 2022), 77–79.
[27] X. Paul Kollman, Understanding Mission in the Global Church (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2016), 182–184.
[28] X. Peter C. Phan, In Our Own Tongues: Perspectives from Asia on Mission and Inculturation (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2003), 101–104.
[29] X. Phan, Vietnamese-American Catholics, 128–131.
[30] X. Paul Kollman, Understanding Mission in the Global Church (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2016), 185–187..
[31] X. Phan, Being Religious Interreligiously: Asian Perspectives on Interfaith Dialogue (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2004), 92–94.
[32] X. Phan, Christianity with an Asian Face: Asian American Theology in the Making (Maryknoll, NY: Orbis Books, 2003), 211–213.
[33] X. Phan, Vietnamese-American Catholics, 140–143.